|
661.
|
Bộ công cụ của nông dân vùng trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người Vũ Kim Biên
Tác giả Vũ Kim Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356313 V500K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356313 V500K.
|
|
662.
|
Đang - Dân ca Mường Đinh Văn Phùng sưu tầm, Đinh Văn Ân biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ106d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ106d.
|
|
663.
|
Văn hóa dân gian người Thu Lao ở Mường Khương, Lào Cai Phạm Công Hoan
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 PH104C.
|
|
664.
|
Trò chơi dân gian vùng Sông Hậu Nguyễn Anh Động sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR400ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch..
|
|
665.
|
Cồng Chiêng trong văn hóa người Ba Na Khiêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Y106D.
|
|
666.
|
Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng Đàm Văn Hiền
Tác giả Đàm Văn Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 Đ104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 Đ104V.
|
|
667.
|
Văn hóa ẩm thực người Tày vùng Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai Phạm Công Hoan
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104C.
|
|
668.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam, nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả Q.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v.
|
|
669.
|
Văn hóa dân gian người Việt dưới góc nhìn so sánh Kiều Thu Hoạch Q.1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 K309TH.
|
|
670.
|
Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy Trần Dũng Q.1
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959792 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959792 TR120D.
|
|
671.
|
Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ teng ở huyện Tu Mơ rông tỉnh Kontum A Tuấn
Tác giả A Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 A100T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 A100T.
|
|
672.
|
Tục thờ thần Độc cước ở một số làng ven sông tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
673.
|
Ứng xử trong văn hóa ẩm thực của người Dao họ ở Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai Phạm Công Hoan
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104C.
|
|
674.
|
Truyện cổ dân tộc Dao Bàn Thị Ba
Tác giả Bàn Thị Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 B105TH.
|
|
675.
|
Văn hóa dân gian xung quanh vùng Vũng xô _ Đèo cả _ Đá bia Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527Đ.
|
|
676.
|
Tháp Bà Thiên Yana - Hành trình của một nữ thần Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
677.
|
Nghề dệt cổ truyền của người Mường Bùi Hy Vọng
Tác giả Bùi Hy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 B510H.
|
|
678.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề Gốm Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng, Vũ Văn Bát
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v..
|
|
679.
|
Hề chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.
|
|
680.
|
Giá trị những bài hát Then cổ hay nhất Nguyên Thiên Tứ
Tác giả Nguyên Thiên Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527TH.
|