Tìm thấy 754 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
661. Người rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Thiên Lý.-

Tác giả Dương Thiên Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
662. Trở về/ Lê Lâm.-

Tác giả Lê Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250L.

663. Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc/ Hoàng Như Mai.-

Tác giả Hoàng Như Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H407NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H407NH.

664. Ánh trăng trong rừng trúc: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-

Tác giả Nguyễn Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.

665. Ăn cơm mới không nói chuyện cũ: Truyện ngắn/ Hồng Giang.-

Tác giả Hồng Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.

666. Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.1: Đời và văn/ Hà Lý, Nông Quốc Bình, Nguyễn Thị Chinh,...-

Tác giả Hà Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v..

667. Lời tự tình của những trái tim thao thức: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Trúc Linh Lan.-

Tác giả Trúc Linh Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR506L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR506L.

668. Sợi dây diều: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-

Tác giả Tống Ngọc Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.

669. Đính Quân Nông Minh Châu

Tác giả Nông Minh Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N455M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N455M.

670. Văn hóa Thái Việt Nam Cầm Trọng

Tác giả Cầm Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 C119TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C119TR.

671. Văn hóa ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai Vàng Thung Chúng

Tác giả Vàng Thung Chúng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 V106TH.

672. Ca dao, tục ngữ, thành ngữ Tày -Nùng Nông Viết Toại

Tác giả Nông Viết Toại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 N455V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 N455V.

673. Nguồn gốc một só địa danh, nhân danh, từ ngữ Huỳnh Thanh Hảo

Tác giả Huỳnh Thanh Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531TH.

674. Biểu tượng Neak trong văn hóa của người Khmer ở Nam Bộ: Sưu tầm văn hóa dân giannh Thạch Nam Phương

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nha văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Thạch Nam Phương.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 TH102N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 TH102N.

675. Xở phi hươn Sầm Văn Bình

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nha văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Sầm Văn Bình.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 S119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 S119V.

676. Khảo sát trò Xuân Phả Hoàng Anh Nhân

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nha văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Hoàng Anh Nhân.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 H407A.

677. Văn hóa cồng chiêng người Mường Hòa Bình: Nghiên cứu văn hóa Bùi Chí Thanh

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nha văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Bùi Chí Thanh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959719 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959719 B510CH.

678. Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Quán Vi Miên.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.

679. Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Vũ Quang Liễn, .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 V500QU.

680. Khóc đám ma người Tày Cao Lộc Lộc Bích Kiệm

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Lộc Bích Kiệm.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9 L451B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9 L451B.