Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
661. Việt Nam thi văn trích giảng Tạ Ký Sách tham khảo

Tác giả Tạ Ký.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592209 T100K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592209 T100K.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
662. Tập bài giảng chính trị học Nguyễn Văn Vĩnh; Nguyễn Văn Hoài, Vũ Hoàng Công Hệ cao cấp lý luận chính trị

Tác giả Nguyễn Văn Vĩnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Lý luận chính trị 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.071 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.071 T123b..

663. Hội trại chỉ huy giỏi toàn quốc lần thứ nhất Phần 1: Cuộc biểu dương lực lượng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 C514b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 C514b..

664. Gặp nhau giữa thủ đô Hà Nội Những ngôi sao rực rỡ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.8 G116nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 G116nh..

665. Mật thư Trần Thời

Tác giả Trần Thời.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 TR120TH.

666. Phụ nữ Việt Nam những sự kiện đầu tiên và nhất Trần Nam Tiến

Tác giả Trần Nam Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.409.597 TR120N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.409.597 TR120N.

667. Những hiểu biết cơ bản về đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Lê Hữu Phước

Tác giả Lê Hữu Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 NH556h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 NH556h..

668. Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội Nguyễn Xuân Nghĩa

Tác giả Nguyễn Xuân Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301.0721 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301.0721 NG527X.

669. Những phong tục tập quán Trung Quân

Tác giả Trung Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR513Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR513Q.

670. Những khái niệm cơ bản của xã hội học Thanh Lê biên soạn

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 TH107L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 TH107L.

671. Văn hóa kinh doanh những góc nhìn Trần Hữu Quang, Nguyễn Công Thắng chủ biên, Lê Đăng Doanh

Tác giả Trần Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 174.4 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 174.4 V114h..

672. Kinh dịch tân giải Tôn Đức Hậu; Doãn Chính hiệu đính

Tác giả Tôn Đức Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 T454Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 T454Đ.

673. Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527H.

674. Di sản thế giới chọn lọc Bùi Đẹp sưu tầm và biên soạn; Yên Thảo hiệu đính

Tác giả Bùi Đẹp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 B510Đ.

675. Văn hóa tâm linh Nguyễn Đăng Duy

Tác giả Nguyễn Đăng Duy.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095971 NG527Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095971 NG527Đ.

676. Tín ngưỡng, phong tục và những kiêng kỵ dân gian Việt Nam Ánh Hồng

Tác giả Ánh Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 A107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 A107H.

677. Văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Đăng Duy

Tác giả Nguyễn Đăng Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527Đ.

678. Việt Nam phong tục Phan Kế Bình

Tác giả Phan Kế Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH105K] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105K.

679. Tinh hoa văn hóa phương Đông Lê Văn Quán Chu dịch nhân sinh và ứng xử

Tác giả Lê Văn Quán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L250V.

680. Chu dịch huyền giải Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527D] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.