Tìm thấy 1518 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
641. Các vụ án chờ khám phá Kính Nghiệp, Minh Sâm biên soạn T.2 50 triệu yên Nhật đi đâu?, Dùng máu chiến thắng tội phạm cướp máy bay, Cạm bẫy tội ác...

Tác giả Kính Nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 K312NGH] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 K312NGH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 K312NGH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
642. Trái tim báo oán Nhiều tác giả Truyện dị thường

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 TR103t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 TR103t.

643. Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn

Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.

644. Ba người đàn bà trong đời Napoléon Janine Boissard; Viễn Nguyên dịch Tiểu thuyết

Tác giả Boissard, Janine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B428S] (1). Items available for reference: [Call number: 843 B428S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B428S.

645. Bóng hình Danielle Steel; Trần Thanh Ngọc dịch Tiểu thuyết

Tác giả Steel, Danielle.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 ST200E] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 ST200E.

646. Nơi lưu đày và vương quốc Albert Camus; Dương Linh dịch Tập truyện ngắn

Tác giả Camus, Albert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 C100M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 C100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 C100M.

647. Khang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc: 1951 - 1987 Roger Faligot, Rémi Kauffer; Nguyễn Dũng Chi dich,...; Nguyễn Duy Trác, Trần Đăng Nghi hiệu đính Sách tham khảo trong lực lượng công an T.2

Tác giả Faligot, Roger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 F100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 F100L.

648. Khang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc: 1951 - 1987 Roger Faligot, Rémi Kauffer; Nguyễn Dũng Chi dich,...; Nguyễn Duy Trác, Trần Đăng Nghi hiệu đính Sách tham khảo trong lực lượng công an T.1

Tác giả Faligot, Roger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 F100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 F100L.

649. Magellan Stefan Zweig; Trần Văn Nuôi dịch Sách tham khảo trong lực lượng công an

Tác giả Zweig, Stefan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 ZW200I] (2). Items available for reference: [Call number: 840 ZW200I] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 ZW200I.

650. Đói - Tiểu thư Victoria Knut Hamsun; Thái Bá Tân dịch Tiểu thuyết: Giải thưởng Nôben

Tác giả Hamsun, Knut.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 839.82 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.82 H100M.

651. Các - xơn sống trên mái nhà A. Lindgren; Nguyễn Hữu Giát dịch

Tác giả Lindgren, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.73 L311D] (4). Items available for reference: [Call number: 839.73 L311D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.73 L311D.

652. Khóc lên đi ôi quê hương yêu dấu Alan Paton; Nguyễn Hiến Lê dịch và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả Paton, Alan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.3 P100T] (1). Items available for reference: [Call number: 839.3 P100T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.3 P100T.

653. Diana - Công nương xứ Wales Andrew Morton; Văn Hòa, Kim Thùy biên dịch Truyện tiểu sử

Tác giả Morton, Andrew.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M400R] (2). Items available for reference: [Call number: 823 M400R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M400R.

654. Harry Potter và bảo bối tử thần J.K Rowling; Lý Lan dịch T.7

Tác giả Rowling, J.K.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: Harry Potter and the Deathly Hallows.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 R400W] (8). Items available for reference: [Call number: 823 R400W] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 R400W.

655. Chói lói muôn vàn Han Suyin; Nguyễn Lạc Thế dịch Tiểu thuyết

Tác giả Suyin, Han.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1995Nhan đề chuyển đổi: Multiple Splendeur.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 S523I] (3). Items available for reference: [Call number: 823 S523I] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 S523I.

656. Shertock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh dịch Toàn tập T.3

Tác giả Doyle, Conan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D400Y] (5). Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.

657. Shertock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh dịch Toàn tập: Truyện trinh thám thế giới chọn lọc T.2

Tác giả Doyle, Conan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D400Y] (4). Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.

658. Truyện ngắn dự thi Nhiều tác giả Chọn 6 tháng đầu năm

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

659. Hai đứa hai nơi Nguyễn Thị Thương Tập truyện

Tác giả Nguyễn Thị Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

660. Truyện chọn lọc Lép Tônxtôi; Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn dich

Tác giả Tônxtôi, Lép.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T450XT] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T450XT.