Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
641. Lục bát tình Nguyễn Thanh An, Võ Thanh An, Vĩnh An,...

Tác giả Nguyễn Thanh An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L506b] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L506b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L506b.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
642. Điển tích truyện Kiều Nguyễn Tử Quang

Tác giả Nguyễn Tử Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527T.

643. Giảng văn truyện Kiều Đặng Thanh Lê

Tác giả Đặng Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 Đ115TH] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 Đ115TH.

644. Chân dung các nhà văn thế giới: Lưu Đức Trung chủ biên, Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn,... Dùng trong nhà trường T.5

Tác giả Lưu Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 CH120d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 CH120d.

645. Truyện Kiều đối chiếu Phạm Đan Quế

Tác giả Phạm Đan Quế.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH104Đ.

646. Truyện Kiều và các nhà nho thế kỷ XIX Phạm Đan Quế sưu tầm và biên soạn

Tác giả Phạm Đan Quế.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH104Đ.

647. Thi pháp Truyện Kiều Trần Đình Sử chuyên luận

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR120Đ.

648. Thơ chọn với lời bình Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn Dùng tham khảo trong nhà trường

Tác giả Vũ Nho.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 V500NH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 V500NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 V500NH.

649. Nguyễn Minh Châu và công cuộc đổi mới văn học Việt Nam sau 1975 Nguyễn Văn Long, Trịnh Thu Tuyết

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 NG527V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 NG527V.

650. Giảng văn chọn lọc - Văn học Việt Nam Nguyễn Đình Chú, Hoàng Dung, Phan Huy Dũng,...; Trần Đình Sử tuyển chọn Dùng để ôn thi PTTH và thi ĐH, CĐ

Tác giả Nguyễn Đình Chú.

Ấn bản: In lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Gi106v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Gi106v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Gi106v.

651. Đặc trưng truyện ngắn Anh - Mỹ Lê Huy Bắc

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 L250H] (4). Items available for reference: [Call number: 823 L250H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 L250H.

652. Chân dung các nhà văn thế giới Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc,... Dùng trong nhà trường T.1

Tác giả Lưu Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 CH120d] (1). Items available for reference: [Call number: 809 CH120d] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 CH120d.

653. Chân dung các nhà văn thế giới Lưu Đức Trung chủ biên,Lê Nguyên Cẩn,Nguyễn Ngọc Thi Dùng trong nhà trường T.2

Tác giả Lưu Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L566Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 809 L566Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L566Đ.

654. Chân dung các nhà văn thế giới Lưu Đức Trung chủ biên, Lê Huy Bắc, Hà Thị Hòa, Đỗ Hải Phong Dùng trong nhà trường T.3

Tác giả Lưu Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 CH120d] (1). Items available for reference: [Call number: 809 CH120d] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 CH120d.

655. Chân dung các nhà văn thế giới Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Hà Thị Hòa, Đỗ Hải Phong Dùng trong nhà trường T.4

Tác giả Lưu Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 CH120d] (1). Items available for reference: [Call number: 809 CH120d] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 CH120d.

656. Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX Sách dùng cho các trường ĐH và CĐ Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà, Nguyễn Ngọc Ảnh

Tác giả Nguyễn Hải Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709003 L302 s] (5). Items available for reference: [Call number: 891.709003 L302 s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709003 L302 s.

657. Sự thật trần trụi Tiểu thuyết Michael Crichton; Thu Hương dịch

Tác giả Crichton, Michael.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CR 300 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CR 300 c.

658. Cảm nhận thi ca Mai Văn Hoan T.2

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 M103V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 M103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 M103V.

659. Thơ miền Trung thế kỷ XX Tế Hanh

Tác giả Tế Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213408 TH 460 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213408 TH 460 m.

660. Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn,...

Tác giả Lưu Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 T101gi] (1). Items available for reference: [Call number: 808.8 T101gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 T101gi.