|
641.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp Phạm Huyên
Tác giả Phạm Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thồng kê, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.46 PH104H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.46 PH104H.
|
|
642.
|
Lí thuyết xác suất và thống kê Đinh Văn Gắng
Tác giả Đinh Văn Gắng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519 Đ312V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519 Đ312V.
|
|
643.
|
100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở Tiểu học Phạm Đình Thực
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
644.
|
Sổ tay toán tiểu học Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương, Lê Kim Thanh
Tác giả Đỗ Trung Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450TR] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450TR.
|
|
645.
|
41 đề thi toán 5 Phạm Đình Thực Toán chọn lọc 5 theo chương trình chỉnh lí,...
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
646.
|
Giải các bài toán khó lớp 4, lớp 5 Huỳnh Bảo Châu Viết theo sách giáo khoa mới
Tác giả Huỳnh Bảo Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 H531B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H531B.
|
|
647.
|
Thiết kế bài giảng toán 2 Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền Tập 1
Tác giả Nguyễn Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527T] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.
|
|
648.
|
Thiết kế bài giảng toán 3 Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền Tập 1
Tác giả Nguyễn Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527T] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.
|
|
649.
|
Dạy và học toán cùng máy tính Phạm Huy Điển
Tác giả Phạm Huy Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7078 PH104H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7078 PH104H.
|
|
650.
|
Thiết kế bài giảng toán 4 Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan Tập 2
Tác giả Nguyễn Tuấn chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 TH308k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TH308k..
|
|
651.
|
Thiết kế bài giảng toán 4 Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương Tập 1
Tác giả Nguyễn Tuấn. Ấn bản: Tái bản có chỉnh líMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.
|
|
652.
|
Giúp em giỏi toán 4 Trần Ngọc Lan Vở ôn tập cuối tuần
Tác giả Trần Ngọc Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TR120NG] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TR120NG.
|
|
653.
|
Các bài toán chọn lọc tiểu học Phạm Đình Thực Tập 1 Dành cho lớp 4
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
654.
|
Các bài toán chọn lọc tiểu học Phạm Đình Thực Tập 2 Dành cho lớp 4
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
655.
|
500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 4 Phạm Đình Thực
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
656.
|
Phát triển trí thông minh toán lớp 4 Nguyễn Đức Tấn
Tác giả Nguyễn Đức Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527Đ.
|
|
657.
|
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán lớp 4 - 5 Trần Ngọc Lan Bồi dưỡng học sinh giỏi toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn...
Tác giả Trần Ngọc Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TR120NG] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TR120NG.
|
|
658.
|
Bồi dưởng toán tiểu học 4 Lê Hải Châu
Tác giả Lê Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 L250H] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 L250H.
|
|
659.
|
500 bài toán chọn lọc 4 Nguyễn Tài Đức, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn Toán cơ bản và nâng cao tiểu học
Tác giả Nguyễn Tài Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527T] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.
|
|
660.
|
Thiết kế bài giảng toán 4 Đỗ Tiến Đạt, Vũ Uyển Vân, Nguyễn Thị Lệ Thủy, Bùi Hoàng Yến T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TH308k.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TH308k..
|