|
641.
|
250 bài tập hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh PTCS Đào Hữu Vinh
Tác giả Đào Hữu Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 Đ108H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 Đ108H.
|
|
642.
|
400 bài tập hóa học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hóa học 8 theo chương trình mới Ngô Ngọc An
Tác giả Ngô Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.
|
|
643.
|
Hóa học cơ bản và nâng cao 8 Ngô Ngọc An
Tác giả Ngô Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.
|
|
644.
|
Tóm tắt hóa học sơ cấp. Pilipencô -V.Ia Pochinôc, Xêrêđa-Ph.Đ.Sepchencô; Từ Ngọc Ánh dịch Tập 2: Hóa học vô cơ-Hóa học hữu cơ.
Tác giả Pochinôc, Pilipencô -V.Ia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 P400C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 P400C.
|
|
645.
|
Hóa lý: dịch theo bản tiếng Nga xuất bản 1967. Farrington Daniels; Robert A.Alberty; Phạm Ngọc Thanh dịch; Nguyễn Xuân Thắng, Phạm Ngọc Thanh hiệu đính. Tập 2.
Tác giả Daniels, Farrington. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung học chuyên nghiệp, 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 D100N] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 D100N.
|
|
646.
|
Hóa lý: Dịch theo bản tiếng Nga xuất bản 1967. Farrington Daniels; Robert A.Alberty; Phạm Ngọc Thanh dịch; Nguyễn Xuân Thắng, Phạm Ngọc Thanh hiệu đính. Tập 1.
Tác giả Daniels, Farrington. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung học chuyên nghiệp, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 D100N] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 D100N.
|
|
647.
|
Hóa học thế kỷ XX. J.Rout; Nguyễn Đức Cường dịch.
Tác giả J.Rout. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật, 1973Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 R400U] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 R400U.
|
|
648.
|
Bài tập trắc nghiệm Hóa học 10 THPT Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại
Tác giả Nguyễn Đình Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527Đ.
|
|
649.
|
200 bài tập nâng cao hóa học THPT 10 Nguyễn Văn Thoại, Nguyễ Hữu Thục
Tác giả Nguyễn Văn Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527V.
|
|
650.
|
Bộ đề ôn luyện bằng phương pháp trắc nghiệm hóa học 12: Ôn luyện thi tú tài và tuyển sinh ĐH Phạm Đoan Trinh, Nguyễn Thế Khoa, Vũ Thìn, Nguyễn Kim Khánh
Tác giả Nhiểu tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 B450đ.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B450đ..
|
|
651.
|
Hướng dẫn ôn tập hóa học 12 Lê Quỳnh Liên, Nguyễn Bùi Ngọc Quý, Nguyễn Ngọc Như Quỳnh T.1 Phần hữu cơ
Tác giả Nhiểu tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H561d.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H561d..
|
|
652.
|
450 bài tập trắc nghiệm hóa học THPT 10 Lê Xuân Trọng
Tác giả Lê Xuân Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250X] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250X.
|
|
653.
|
Hướng dẫn giải đề thi trắc nghiệm hóa học vào các trường ĐH & CĐ Lê Văn Đăng
Tác giả Lê Văn Đăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Đại học Quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 L250V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250V.
|
|
654.
|
Tuyển tập 351 bài toán hóa học lớp 10 - 11 - 12 - luyện thi đại học Võ Tường Huy
Tác giả Võ Tường Huy. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 V400T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.
|
|
655.
|
Ôn tập lý thuyết hóa vô cơ: Ôn thi tú tài và tuyển sinh đại học Phạm Đức Bình
Tác giả Phạm Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 PH104Đ.
|
|
656.
|
450 bài tập trắc nghiệm hóa học 11 Lê Xuân Trọng, Ngô Ngọc An, Từ Ngọc Ánh
Tác giả Lê Xuân Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250X] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250X.
|
|
657.
|
495 bài tập trắc nghiệm Hóa học 11 Cao Thị Thiên An
Tác giả Cao Thị Thiên An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 C108TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 C108TH.
|
|
658.
|
Đề kiểm tra trắc nghiệm - tự luận Hóa học 11 Võ Tường Huy
Tác giả Võ Tường Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 V400T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.
|
|
659.
|
800 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 11 Huỳnh Bé
Tác giả Huỳnh Bé. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H531B] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H531B.
|
|
660.
|
Thiết kế bài giảng Hóa học 12 Cao Cự Giác T.1
Tác giả Cao Cự Giác. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 e108C] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 e108C.
|