|
641.
|
Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ Nguyễn Nghĩa Nguyễn
Tác giả Nguyễn Nghĩa Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527NGH.
|
|
642.
|
Văn hoá dân gian làng Xuân Nẻo Văn Duy
Tác giả Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 V114h.
|
|
643.
|
Biểu tượng Lanh trong dân ca dân tộc H'mông Đặng Thị Oanh
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.
|
|
644.
|
Cồng chiêng Mường Kiều Trung Sơn
Tác giả Kiều Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 K309TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 K309TR.
|
|
645.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần tiếng Mường
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
646.
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Yên Thái (Tây Hồ - Hà Nội) Lê Văn Kỳ sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 T310h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 T310h..
|
|
647.
|
Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù Nguyễn Quang Lê
Tác giả Nguyễn Quang Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527QU.
|
|
648.
|
Văn hóa dân gian người Thổ Lê Mai Oanh sưu tầm và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959742 V114h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 V114h..
|
|
649.
|
Tri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) Dương Tuấn Nghĩa
Tác giả Dương Tuấn Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 D561T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 D561T.
|
|
650.
|
Văn hóa dân gian Thanh Ba Nguyễn Đình Vỵ
Tác giả Nguyễn Đình Vỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG527Đ.
|
|
651.
|
1000 câu hát đưa em ở Long An Trịnh Hùng sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M458ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M458ng..
|
|
652.
|
Lễ hội dân gian dân tộc Tày Hoàng Văn Páo Lễ hội lồng thồng của người Tày ở Lạng Sơn, lễ cấp sắc pụt Tày
Tác giả Hoàng Văn Páo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407V.
|
|
653.
|
Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
654.
|
Ca dao dân ca đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407H.
|
|
655.
|
Táy Pú xấc - Kẻn Kéo Vương Trung Truyện thơ Thái ở Tây Bắc
Tác giả Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TR.
|
|
656.
|
Vè chàng Lía Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 TR120X.
|
|
657.
|
Ariya cam trường ca Chăm Inrasara Ariya cam bini - Ariya xah pakei - Ariya glơng Anak - Ariya Ppo darong
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 I311R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 I311R.
|
|
658.
|
Truyện Nôm lịch sử hình thành và bản chất thể loại Kiều Thu Hoạch
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 K309TH.
|
|
659.
|
Then Tày Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
660.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An Trần Trí Dõi
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|