Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
641. Typhoon and other stories / Joseph Conrad

Tác giả Conrad, Joseph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C430R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C430R.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
642. A house for MR biswas V.S Naipaul

Tác giả Naipaul, V.S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N103P] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N103P.

643. Uncle Tom's cabin Hariet Becher Stowe

Tác giả Stowe, H.B.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 ST400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 ST400W.

644. Eugénie grandet Honoré De Balzac; Ellen Mariage

Tác giả Balzac, Honoré De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100L.

645. Utopia Thomas More; Ralph Robinson

Tác giả More, Thomas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M400R.

646. Silas marner George Eliot The weaver of raveloe

Tác giả Eliot, George.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 E200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200L.

647. Great expectations Charles Dickens

Tác giả Dickens, Charles.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.

648. Meditations Marcus Aurelius; A.S.L. Farquharson

Tác giả Aurelius, Marcus.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 A111R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A111R.

649. Confessions of a Jutified sinner James Hogg

Tác giả Hogg, James.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H400G.

650. Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt / Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn,... About 95.000 entris

Tác giả Trương Cam Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese scientific and technical dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 T550đ.

651. Từ điển Sinh học Anh - Việt . Khoảng 40.000 thuật ngữ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1976Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese biological dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.

652. Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt Vũ Đình Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... Khoảng 12.000 từ

Tác giả Vũ Đình Cự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of physics and high technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 530.03 T550đ.

653. Từ điển chuyên mục Anh - Việt Xuân Thời; Hữu Phú

Tác giả Xuân Thời.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2002Nhan đề chuyển đổi: Lexicon of contemporary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 X502TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 X502TH.

654. Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch

Tác giả Đoàn Đinh Kiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.

655. Từ điển thành ngữ Anh - Việt Trần Phong Giao

Tác giả Trần Phong Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NxbĐà Nẵng 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English Idioms for Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR120PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR120PH.

656. Từ điển Anh- Anh Việt Nguyễn Thành An, Mỹ Duyên

Tác giả Nguyễn Thành An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Nhan đề chuyển đổi: English- English Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.

657. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.

658. Từ điển cụm động từ Anh - Việt Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English- Vietnamese phrasal verbs.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B510PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.

659. Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng . 14.500 mục sử dụng từ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 T550đ.

660. Từ điển sinh học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền,.. Khoảng 50.000 thuật ngữ

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnames- English dictionary of biology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.3 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.