Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
641. 155 bài làm văn chọn lọc lớp 8 Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 M458tr.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 M458tr..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
642. Tự luyện Ngữ văn 12 Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Nương, Đặng Thị Hảo Tâm

Tác giả Đỗ Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T550l.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T550l..

643. Tư liệu Ngữ văn 12 Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Ngọc Khanh,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T500l.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T500l..

644. Tuyển tập 150 bài văn hay trung học cơ sở Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T527t.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T527t..

645. Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean Tổng cục thống kê

Tác giả Tổng cục thống kê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.095 T550l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095 T550l..

646. Quản lý hành chính công Bùi Văn Quyết chủ biên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351 QU105l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351 QU105l.

647. Những vấn đề xung quanh việc hợp nhất châu Âu Nguyễn Văn Dân chủ biên, Lê Ngọc Hiền; Jean Marie Guehenno,...

Tác giả Nguyễn Văn Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.094 NG556v.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.094 NG556v..

648. Tập làm văn THCS Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc, Nguyễn Lan Thanh Q.7 Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Thái Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T123l.] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T123l..

649. Những bài làm văn mẫu lớp 8 Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy, Nguyễn Thị Dậu T.2

Tác giả Trương Thị Hằng.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NH556b.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NH556b..

650. 207 đề và bài văn 11 THPT Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,...

Tác giả Tạ Thanh Sơn.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 H103tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H103tr..

651. Danh mục các xã vùng cao, vùng sâu, vùng xa

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 D107m.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 D107m..

652. Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả Lê Thị Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L308T.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L308T..

653. Luận ngữ thánh kinh của người Trung Hoa Hồ Sỹ Hiệp biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính Tinh túy văn học cổ điển Trung Quốc

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L502ng.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L502ng..

654. Một số chính sách xã hội Đại học Mở - Bán công Tp HCM Tài liệu tham khảo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.25 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.25 M458s..

655. Tài liệu tham khảo về giáo dục dân số và kề hoạch hóa gia đình Đặng Vũ Hoạt chủ biên; Đặng Thúy Anh,... T.3 Tài liệu nội bộ dùng cho cán bộ giáo viên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 T103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 T103l..

656. Một số vấn dề xã hội và nhân loại học Một số bài dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 M458s..

657. Quảng Bình 15 năm xây dựng và phát triển trong thời ký đổi mới (1990 - 2004) Đinh Nga Tú chủ biên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Cục Thống kê Quảng Bình 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301s959.745 CU106B.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301s959.745 CU106B..

658. Chính tr Lê Thế Lạng chủ biên, Ngô Đức Thịnh, Nguyễn Đình Trình,... : Dùng trong các trường THCN

Tác giả Lê Thế Lạng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 CH312tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 CH312tr..

659. Việt Nam và các văn kiện quốc tế về quyền trẻ em Nguyễn Văn Minh sưu tầm và tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48572 V308N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48572 V308N.

660. Vấn đề về con người trong sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa: Nghiên cứu xã hội học Phạm Minh Hạc chủ biên; Phan Huy Lê, Vũ Văn Tảo,...

Tác giả Phạm Minh Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 V120đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 V120đ..