|
641.
|
Văn hóa ẩm thực Phú Yên Bùi Tân
Tác giả Bùi Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B510T.
|
|
642.
|
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng T.1
Tác giả Nguyễn Khắc Tụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35728 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35728 NG527KH.
|
|
643.
|
Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahie'r Sử Văn Ngọc T.3 Tang ma hỏa táng và tục thờ Kut người Chăm Ahie'r
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
644.
|
Văn hóa dân gian người La Chí Trần Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Huy Chiến,... Q.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V144h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V144h..
|
|
645.
|
Hương ước Nghệ An Ninh Viết Giao tổng hợp
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 N312V.
|
|
646.
|
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt Nam: Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học Nguyễn Quý Thành Q.2
Tác giả Nguyễn Quý Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527Q.
|
|
647.
|
Tục để mả người Tày Nùng Cao Bằng Dương Sách
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.1 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.1 D561S.
|
|
648.
|
Ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước Phạm Công Hoan
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104C.
|
|
649.
|
Bài tang ca của người Hmông2 Sa Pa Giàng Seo Gà
Tác giả Giàng Seo Gà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 Gi106s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 Gi106s.
|
|
650.
|
Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Q.3
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
651.
|
Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường Q.3
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
652.
|
Lễ Quét làng của người Tu Dí, xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Bùi Thị Thu
Tác giả Bùi Thị Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.
|
|
653.
|
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa Nùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ Nguyễn Thị Kim Ngân
Tác giả Nguyễn Thị Kim Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|
|
654.
|
Rừng thiêng ở Mường Khủn Tinh Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình
Tác giả Trần Văn Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120V.
|
|
655.
|
Thành ngữ học tiếng Việt Hoàng Văn Hành
Tác giả Hoàng Văn Hành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 H407] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 H407.
|
|
656.
|
Truyện kể về dòng họ của người Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.
|
|
657.
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam Lê Văn Lao Q.1
Tác giả Lê Văn Lao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.
|
|
658.
|
Giáo phường Nhà thờ Tơ Đại Hoàng kẻ Lứ - Yên Lý Nguyễn Nghĩa Nguyên, Nguyễn Thị Lâm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 GI108ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 GI108ph..
|
|
659.
|
Lễ tục dân tộc Chăm ở miền Trung Việt Nam Đoàn Đình Thi
Tác giả Đoàn Đình Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 Đ406Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 Đ406Đ.
|
|
660.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam, dân ca nghi lễ và phong tục Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|