|
641.
|
Người đá/ Lương Kỳ.-
Tác giả Lương Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L561K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L561K.
|
|
642.
|
Mùa hè ở trên núi/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
643.
|
Một khúc ru Tày: Tiểu luận, phê bình văn học/ Thu Bình.-
Tác giả Thu Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.- Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH500B.
|
|
644.
|
Trời vẫn còn xanh: Truyện ngắn/ Mai Văn Bé Em.-
Tác giả Mai Văn Bé Em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M103V.
|
|
645.
|
Chuyện cõi người/ Vũ Xuân Tửu.-
Tác giả Vũ Xuân Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500X.
|
|
646.
|
Nửa thế kỷ phát triển văn xuôi các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam ( Từ 1960 đến nay)/ Cao Thị Hoài Thu.-
Tác giả Cao Thị Hoài Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 C108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C108TH.
|
|
647.
|
Hương rừng: Truyện, ký/ Đỗ Anh Mỹ.-
Tác giả Đỗ Anh Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450A.
|
|
648.
|
Một vòng đời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Cự.-
Tác giả Nguyễn Văn Cự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
649.
|
Sống: Anh với giấc mơ: Tiểu thuyết/ Mạc Phi.-
Tác giả Mạc Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M101PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M101PH.
|
|
650.
|
Xing Nhã Đăm Di/ Y Điêng.-
Tác giả Y Điêng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Y600Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Y600Đ.
|
|
651.
|
Thơ/ Cầm Hùng.-
Tác giả Cầm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 C119H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C119H.
|
|
652.
|
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.2: Đời và văn/ Hải Lý.-
Tác giả Hải Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H103L.
|
|
653.
|
Tập truyện ngắn/ Phùng Hải Yến, Bùi Nguyên Khiết.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 PH513H.
|
|
654.
|
Với lửa Hoàng Liên: Tiểu luận, phê bình/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ406H.
|
|
655.
|
Lửa Tây Bắc: Tiểu thuyết/ Huỳnh Nguyên.-
Tác giả Huỳnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H531NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H531NG.
|
|
656.
|
Mạch ngầm con chữ: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Thy Lan.-
Tác giả Thy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH600L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH600L.
|
|
657.
|
Cõi người: Thơ/ Lý Thị Minh Khiêm.-
Tác giả Lý Thị Minh Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 L600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L600TH.
|
|
658.
|
Sau rừng là biển: Tiểu thuyết/ Đỗ Kim Cuông.-
Tác giả Đỗ Kim Cuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450K.
|
|
659.
|
Pơ Thi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thu Loan.-
Tác giả Nguyễn Thu Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
660.
|
Người ăn mày gốc cây dổi: Tập truyện ký/ Thái Tâm
Tác giả Thái Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH103T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH103T.
|