Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
641. Cộng Hòa Pháp Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0944 C455h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0944 C455h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
642. Tây Ban Nha Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09462 T125B.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09462 T125B..

643. Vương quốc Bỉ Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09493 V561Q.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09493 V561Q..

644. Mexicô Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0972 M200X.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0972 M200X..

645. Singapore Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095957 S311G.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095957 S311G..

646. Malaysia Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095951 M100L.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095951 M100L..

647. Mianmar Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09591 M600A.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09591 M600A..

648. Australia Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0994 A111S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0994 A111S..

649. Pakistan Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.095491 P100K.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095491 P100K..

650. Cộng hòa liên bang Đức Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0943 C455h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0943 C455h..

651. Giáo trình xử lý văn bản ( word và powerpoint ) / Nguyễn Sơn Hải

Tác giả Nguyễn Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: NXB Hà Nội: 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 NG527S] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 NG527S.

652. Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Hữu Lộc T.1

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6633 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6633 NG527H.

653. Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Hữu Lộc T.2

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6633 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6633 NG527H.

654. Văn hoá thời hội nhập Trần Kiêm Đoàn, Hoàng Phủ Ngọc Tường, Văn Ngọc,...

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..

655. Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên

Tác giả Chu Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.

656. Các lễ hội truyền thống Việt Nam Đỗ Hạ, Quang Vinh

Tác giả Đỗ Hạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 Đ450H] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ450H.

657. Thánh địa Mỹ Sơn Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.46 NG450V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 NG450V.

658. Lễ hội chuyển mùa của người Chăm Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 NG450V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.

659. Bí quyết để mãi trẻ đẹp và lịch lãm Nguyễn Trúc Linh

Tác giả Nguyễn Trúc Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 NG527TR.

660. Đi sứ sang Tàu Xuân Tùng tuyển chọn Giai thoại trạng cười Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 Đ300s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 Đ300s..