Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
621. Vòng thời gian Trần Thị Thu Huề Thơ

Tác giả Trần Thị Thu Huề.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
622. Khoảnh khắc: Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.

623. Trời trong mắt em: Trịnh Xuân Bái Thơ thiếu nhi

Tác giả Trịnh Xuân Bái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR312X] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR312X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR312X.

624. Địa chí làng Trung Bính Phạm Ngọc Hiên

Tác giả Phạm Ngọc Hiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 PH104NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 PH104NG.

625. Những ngôi chùa của tỉnh Quảng Bình Lê Quang, Phạm Ngọc Hiên sưu tầm và biên soạn

Tác giả Lệ Quang, Phạm Ngọc Hiên sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.34350959745NH556ng] (6). Items available for reference: [Call number: 294.34350959745NH556ng] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.34350959745NH556ng.

626. Hoàng Sa quần đảo Việt Nam Văn Trọng

Tác giả Văn Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.15 V114TR] (1). Items available for reference: [Call number: 320.15 V114TR] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.15 V114TR.

627. Hỏi đáp về quyền con người: Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Vũ Công Giao, Lê Khánh Tùng Sách tham khảo

Tác giả Nguyễn Đăng Dung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48076 H428đ] (1). Items available for reference: [Call number: 341.48076 H428đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48076 H428đ.

628. Giáo trình lý luận và pháp luật về quyền con người: Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Vũ Công Giao, Lê Khánh Tùng Dùng cho hệ cử nhân

Tác giả Nguyễn Đăng Dung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 341.48 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48 NG527Đ.

629. Trường Sa thân yêu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp .HCM Thông tấn 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 779.37 Tr561s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 779.37 Tr561s.

630. Tư tưởng về quyền con người: Lã Khánh Tùng, Vũ Công Giao, Nguyễn Anh Tuấn Tuyển tập tư liệu thế giới và Việt Nam

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48 T550t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48 T550t.

631. Báo cáo khoa học: Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình Hội thảo quốc gia về Quảng Bình 410 năm hình thành và phát triển

Tác giả Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị - Hành chính 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 B108c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 B108c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 B108c.

632. Nói về miền Nam. Cá tính miền Nam. Thuần phong mỹ tục Việt Nam Sơn Nam Biên khảo

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S464N] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.

633. Dạo chơi tuổi già: Sơn Nam Ghi chép

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.

634. Từ U Minh đến Cần Thơ. Ở chiến khu 9. 20 năm giữa lòng Đô thị. Bình Anh: Sơn Nam Hồi ký

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.

635. Sửa đổi bổ sung Hiếp pháp năm 1992: Phạm Hồng Thái, Nguyễn Sĩ Dũng, Nguyễn Đăng Dung Những vấn đề lý luận và thực tiễn T.1 Những vấn đề chung về Hiến pháp và bộ máy Nhà nước

Tác giả Phạm Hồng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 S551đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 S551đ.

636. Sửa đổi bổ sung Hiếp pháp năm 1992 Phạm Hồng Thái, Nguyễn Sĩ Dũng, Nguyễn Đăng Dung Những vấn đề lý luận và thực tiễn T.2 Quyền con người, quyền công dân, chế độ kinh tế, bảo hiểm và một số vấn đề khác

Tác giả Phạm Hồng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 S551đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 S551đ.

637. Gian truân chỉ là thử thách - từ chăn trâu đến chủ tịch tập đoàn Hồ Văn Trung/ Tự truyện

Tác giả Hồ Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H450V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H450V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H450V.

638. Lao động cư trú trong pháp luật quốc tế Việt Nam: Khoa luật Đại học Quốc gia Sách chuyên khảo

Tác giả Khoa luật Đại học Quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động Xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.01 L108đ] (1). Items available for reference: [Call number: 344.01 L108đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.01 L108đ.

639. Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

640. Con ngựa trong văn hóa người H'mông Bắc Hà - Lào Cai Vũ Thị Trang

Tác giả Vũ Thị Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3699665 V500TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3699665 V500TH.