Tìm thấy 746 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
621. Luật xa gần và giải phẫu tạo hình Trần Công Thoan Bài giảng dành cho Cao đẳng nhạc - mầm non

Tác giả Trần Công Thoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750.71 TR120C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750.71 TR120C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
622. Dân số, sức khỏe và môi trường Dành cho SV hệ ĐH Quản lý tài nguyên môi trường: Tài liệu lưu hành nội bộ Cao Thị Thanh Thủy, Lê Thị Thu Hiền

Tác giả Cao Thị Thanh Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 C108TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 333.7 C108TH.

623. Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Địa lý Dành cho SV hệ CĐSP Địa lý: Tài liệu lưu hành nội bộ Cao Thị Thanh Thủy, Lê Thị Thu Hiền

Tác giả Cao Thị Thanh Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.785 C108TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 910.785 C108TH.

624. Xã hội học đại cương Nguyễn Thị Như Hương

Tác giả Nguyễn Thị Như Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301.071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 301.071 NG527TH.

625. Tiếng Trung chuyên ngành Lịch sử Lại Thị Mỹ Hướng

Tác giả Lại Thị Mỹ Hướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 L103TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 495.1 L103TH.

626. Discourse analysis Lê Thị Hằng Internal use for english major

Tác giả Lê Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 L250TH.

627. Writing 1 Lê Thị Hằng Internal use for 2th diploma class - english major

Tác giả Lê Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250TH.

628. Theory of translation and interpretation Trần Thị Phương Tú For internal circulation

Tác giả Trần Thị Phương Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 TR120TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 TR120TH.

629. Công tác xã hội trong phát triển nông thôn Nguyễn Thị Như Hương GT dành cho chuyên ngành phát triển nông thôn

Tác giả Nguyễn Thị Như Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.3 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 361.3 NG527TH.

630. English for litera ture Trần Thị Phương Tú For internal circulation

Tác giả Trần Thị Phương Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 TR120TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 TR120TH.

631. Interpreting Trần Thị Phương Tú For internal circulation : students of english language

Tác giả Trần Thị Phương Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 TR120TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 TR120TH.

632. English for computing Hoàng Hoa Ngọc Lan Bài giảng

Tác giả Hoàng Hoa Ngọc Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 H407H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 H407H.

633. Writing 1 Lê Thị Hằng Internal use: For 2th diploma class-English major

Tác giả Lê Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 421 L250TH.

634. Xã hội học nông thôn Bài giảng: Dành cho ĐH phát triển nông thôn Lê Thị Mai Hương

Tác giả Lê Thị Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.72 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 307.72 L250TH.

635. Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành quản lý tài nguyên môi trường Nguyễn Thị Mai Hoa Hệ đại học

Tác giả Nguyễn Thị Mai Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.

636. Bài giảng Ngữ âm-Âm vị học tiếng Anh Nguyễn Thị Mai Hoa Dùng cho hệ đại học

Tác giả Nguyễn Thị Mai Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 421 NG527TH.

637. Bài giảng Ngữ pháp nâng cao Nguyễn Thị Mai Hoa

Tác giả Nguyễn Thị Mai Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 425 NG527TH.

638. Bài giảng Văn hóa Anh Nguyễn Thị Mai Hoa

Tác giả Nguyễn Thị Mai Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0942 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.0942 NG527TH.

639. Bài giảng Reading Nguyễn Thị Mai Hoa

Tác giả Nguyễn Thị Mai Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428 NG527TH.

640. Máy điện Tài liệu bài giảng Đào Anh Tuấn

Tác giả Đào Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường đại học Quảng Bình 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.31042071 Đ108A] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 621.31042071 Đ108A.