Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
621. Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
622. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

623. Những đặc điểm thi pháp của các thể loại văn học dân gian: Đỗ Bình Trị Giáo dục và bồi dưỡng giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng Sư phạm

Tác giả Đỗ Bình Trị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 Đ450B] (22). Items available for reference: [Call number: 398 Đ450B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 Đ450B.

624. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120H.

625. Văn học dân gian Việt Nam Hoàng Tiến Tựu Giáo dục đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

Tác giả Hoàng Tiến Tựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H407T] (39). Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407T.

626. Đường số 4 rực lửa Đặng Văn Việt Một thời chống Pháp: Hồi kí

Tác giả Đặng Văn Việt | Đặng Văn Việt.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 Đ115V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115V.

627. Văn học các nước Đông Nam Á Đức Ninh chủ biên, Đỗ Thu Hà, Trần Thúc Việt, Võ Đình Hường

Tác giả Đức Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V144h] (17). Items available for reference: [Call number: 809 V144h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V144h.

628. Văn học Ấn Độ Lưu Đức Trung

Tác giả Lưu Đức Trung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.1 L566Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 891.1 L566Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.1 L566Đ.

629. Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch

Tác giả Yasunar Kawabata.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.

630. Dạo chơi vườn văn Nhật Bản Hữu Ngọc Tổng quan - Tác giả- Tác phẩm

Tác giả Hữu Ngọc.

Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 H566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.6 H566NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H566NG.

631. Để biểu 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung Quốc Lương Duy Thứ Tam Quốc, Thủy Hử, Kim Bình Mai, Tây Du Ký, Liêu trai chí dị, Chuyện làng Nho, Đông Chu liệt quốc, Hồng Lâu Mộng

Tác giả Lương Duy Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13109 L561D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13109 L561D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13109 L561D.

632. Lịch sử văn học Mỹ Lê Đình Cúc biên soạn

Tác giả Lê Đình Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810.9 L250Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 810.9 L250Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810.9 L250Đ.

633. Đường thi Trần Tử Ngang, Trương Cửu Linh, Vương Xương Linh,... Trần Trọng Kim tuyển dịch Dịch ra thơ Việt Nam: 336 bài

Tác giả Trần Tử Ngang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ561th] (3). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ561th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ561th.

634. La Quán Trung và Tam quốc diễn nghĩa Lê Huy Bắc, Lê Thời Tân

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1309 L250H] (7). Items available for reference: [Call number: 895.1309 L250H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1309 L250H.

635. G.G. Bairơn tuyển tập tác phẩm Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch; Bằng Việt giới thiệu

Tác giả Bairơn. G.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 821 B103R] (4). Items available for reference: [Call number: 821 B103R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 821 B103R.

636. Nét đẹp Nga trong ngôn ngữ và thơ văn Nga Trần Vĩnh Phúc

Tác giả Trần Vĩnh Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 891.7 TR120V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 TR120V.

637. Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.2

Tác giả Ngô Nguyên Phi | Ngô Nguyên Phi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13 NG450NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG450NG.

638. Thiên tình sử Hồ Xuân Hương Hoàng Xuân Hãn

Tác giả Hoàng Xuân Hãn.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H407X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.

639. Những văn nhân chính khách một thời Thiếu Sơn

Tác giả Thiếu Sơn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH309S.

640. Các nhà thơ cổ điển Việt Nam Xuân Diệu

Tác giả Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 X502D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.