Tìm thấy 1221 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
621. Bệnh Marek: một mô hình khối u truyền nhiễm Lê Văn Năm

Tác giả Lê Văn Năm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896994 L250V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896994 L250V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
622. Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái T.2

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 D561TH.

623. Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.

624. Truyện ngắn của Macxim Gorki:Tác phẩm văn học dùng cho sinh viên CĐSP Phạm Mạnh Hùng dịch

Tác giả Gorki, Macxim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450R.

625. Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở Lợn: Biện pháp phòng trị. Lê Văn Tạo.

Tác giả Lê Văn Tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08969 L 250 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08969 L 250 V.

626. Y dược học cổ truyền thực hành Vũ Quốc Trung sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615 Y600d.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615 Y600d..

627. Phương pháp giải bài tập di truyền. Vũ Đức Lưu.

Tác giả Vũ Đức Lưu.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5 V500Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5 V500Đ.

628. Câu hỏi trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa Trần Hồng Hải

Tác giả Trần Hồng Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.076 TR120H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.076 TR120H.

629. Cẩm nang sửa chữa ti vi và đầu video Nguyễn Đức Ánh

Tác giả Phạm Đình Hiến.

Ấn bản: In lần thứ 2 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh.

630. Truyền nhiệt Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú

Tác giả Đặng Quốc Phú.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.4022 Đ115Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.4022 Đ115Q.

631. Phân tích mạch ti vi màu Sharp Đỗ Thanh Hải chuyên đề

Tác giả Đỗ Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38804 Đ450TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 Đ450TH.

632. Nguyên lí Tivi màu và đầu video Vũ Trọng Đăng

Tác giả Vũ Trọng Đăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388 V500TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388 V500TR.

633. Lí thuyết và kĩ thuật anten Phan Anh

Tác giả Phan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3824 PH105A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3824 PH105A.

634. Làng cười Văn Lang Trần Văn Thục

Tác giả Trần Văn Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR120V.

635. Sự tích Vọng Phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.

636. Ngụ ngôn và cuộc sống Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh

Tác giả Dương Minh Thoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 D561M.

637. Chuyện kể dân gian đất Ninh Hòa Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.

638. Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội Trần Trí Dõi Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TR.

639. Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng

Tác giả Đào Minh Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ108M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ108M.

640. Chè - món ngọt dân gian cổ truyền Phạm Hòa

Tác giả Phạm Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104H.