|
621.
|
Hội họa thời phục hưng Alison Cole
Tác giả COLE, ALISON. Material type: Sách Nhà xuất bản: London National Gallery 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 C400L] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 C400L.
|
|
622.
|
Sổ tay người Hà Nội chơi Lan. Trần Duy Quý chủ biên,Dương Xuân Trinh,Đặng Xuyến Như,... biên soan; Dương Xuân trinh, Trần Duy quý hiệu đính.
Tác giả Trần Duy Quý chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 S 450 t] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 S 450 t.
|
|
623.
|
Giáo trình nông hóa - thổ nhưỡng / Dương Thị Minh Gái.
Tác giả Dương Thị Minh Gái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.41 D561TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.41 D561TH.
|
|
624.
|
Phản ứng oxy hóa-khử và địa phân Nguyễn Trọng Thọ, Ngô Trọng An. P1:
Tác giả Nguyễn Trọng Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527TR.
|
|
625.
|
Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.
|
|
626.
|
Anfret Noben La Phạm Ý; Nguyễn Văn Mậu dịch
Tác giả La Phạm Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.92 L100PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.92 L100PH.
|
|
627.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ lớp 8 Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Cao Thị Thặng,...
Tác giả Nguyễn Phương Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M450s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M450s..
|
|
628.
|
Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn Hóa học 12 / Nguyễn Đức Chung...
Tác giả Nguyễn Đức Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: GD, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527Đ.
|
|
629.
|
Giúp học tốt hóa cấp III: Sổ tay hóa học Nguyễn Phước Hòa Tân
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527PH.
|
|
630.
|
Giới thiệu giáo án Hóa học 9 Nguyễn Văn Hòa, Nguyễn Thị Hoàng Yến, Lý Thị Như Hoa,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 Gi462th.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 Gi462th..
|
|
631.
|
400 bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa THCS: Bài tập nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi theo chương trình mới Nguyễn Ngọc An
Tác giả Nguyễn Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.
|
|
632.
|
Rèn kỹ năng giải bài tập hóa học 9: THCS Huỳnh Bé
Tác giả Huỳnh Bé. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Đại học Quốc gia, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H531B] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H531B.
|
|
633.
|
Thiết kế bài giảng hóa học 9 Phạm Văn Hoan, Vũ Minh Hà
Tác giả Phạm Văn Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 PH104V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 PH104V.
|
|
634.
|
Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 9: Theo chương trình mới Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại
Tác giả Nguyễn Đình Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527Đ.
|
|
635.
|
Phương pháp giải bài tập hóa học lớp 9: Học tốt hóa học lớp 9 Võ Tường Huy
Tác giả Võ Tường Huy. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 V400T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.
|
|
636.
|
Hướng dẫn làm bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa học THCS Ngô Thị Diệu Minh, Ngô Nhã Trang
Tác giả Ngô Thị Diệu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450TH.
|
|
637.
|
Sổ tay hóa học 8 Ngô Ngọc An
Tác giả Ngô Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG450NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG450NG.
|
|
638.
|
Rèn luyện kỹ năng giải toán hóa học 8 Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng
Tác giả Ngô Ngọc An. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.
|
|
639.
|
350 bài tập hóa học chọn lọc và nâng cao lớp 8: Rèn luyện kỹ năng giải toán hóa học, bồi dưỡng học sinh giỏi Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng
Tác giả Ngô Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 NG450NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.
|
|
640.
|
Hình thành kỹ năng giải bài tập hóa học trường THCS: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu ký 1997 - 2000 cho giáo viên THCS Cao Thị Thăng
Tác giả Cao Thị Thăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 C108TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 C108TH.
|