|
621.
|
Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120C.
|
|
622.
|
Những làng văn hoá văn nghệ dân gian đặc sắc ở các tỉnh Phú Thọ Đoàn Hải Hưng
Tác giả Đoàn Hải Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ406H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ406H.
|
|
623.
|
Phong tục và nghi lễ của người Thái trắng ở Phong Thổ tỉnh Lai Châu Đồng Trọng Im
Tác giả Đồng Trọng Im. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 Đ455TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 Đ455TR.
|
|
624.
|
Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội Trần Quốc Vượng
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR120Q.
|
|
625.
|
Văn học dân gian người Việt góc nhìn thể loại Kiều Thu Hoạch
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
626.
|
Văn học dân gian người Việt góc nhìn thể loại Chamaliaq Riya Tiẻnq
Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻnq. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH100M.
|
|
627.
|
Văn hoá dân gian Tày, Nùng ở Việt Nam Hà Đình Thành
Tác giả Hà Đình Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H100Đ.
|
|
628.
|
Văn hoá dân gian người Dao ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
629.
|
Trang phục truyền thống các dân tộc người nhóm ngôn ngữ Nôn - Khmer, Tạng - Niến Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 TR106ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 TR106ph.
|
|
630.
|
Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ Lư Nhất Vũ
Tác giả Lư Nhất Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L550NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550NH.
|
|
631.
|
Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hoá Hoàng Anh Nhân T.2
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
632.
|
Hội Ba làng kẻ Nguyễn Toạ
Tác giả Nguyễn Toạ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527T.
|
|
633.
|
Trang phục các tộc người thiểu số nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Kađai Đỗ Thị Hoà
Tác giả Đỗ Thị Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 Đ450TH.
|
|
634.
|
Trường ca cá dân tộc Bana, Êđê, Hrê Kasôliễng
Tác giả Kasôliễng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 K100S.
|
|
635.
|
Văn hoá làng của người Bana Kriêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Y106D.
|
|
636.
|
Tết cổ truyền người Việt Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2614 T258C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2614 T258C.
|
|
637.
|
Hội đền đồng bằng và tục hát văn Nguyễn Thanh
Tác giả Nguyễn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.
|
|
638.
|
Văn hoá ẩm thực người Thái đen Mường Lò Hoàng Thị Hạnh
Tác giả Hoàng Thị Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407TH.
|
|
639.
|
Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.41 NG527TH.
|
|
640.
|
Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ tích H'mông Lê Trung Vũ
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TR.
|