|
621.
|
Tín ngưỡng dân gian đồng bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120PH.
|
|
622.
|
Trương Viên chèo cổ Trần Việt Ngữ sưu tầm-khảo cứu
Tác giả Trần Việt Ngữ sưu tầm-khảo cứu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR561V.
|
|
623.
|
Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nả của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
624.
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban sưu tầm và biên soạn Tập 1:
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.
|
|
625.
|
Lễ hội truyền thống của người Khmer Nam Bộ Tiền Văn Triệu, Lâm Quang Vinh
Tác giả Tiền Văn Triệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T305V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T305V.
|
|
626.
|
Diễn xướng dân gian làng phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Nguyễn Thế
Tác giả Nguyễn Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527TH.
|
|
627.
|
Nhạc cụ dân gian Ê đê M'Nông ở Đắk Lắk Vũ Lân
Tác giả Vũ Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V500L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V500L.
|
|
628.
|
Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất Tổ Đặng Đình Thuận
Tác giả Đặng Đình Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ115Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ115Đ.
|
|
629.
|
Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Hà Xuân Phương
Tác giả Hà Xuân Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 H100X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 H100X.
|
|
630.
|
Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Hà Xuân Phương Quyển 1:
Tác giả Hà Xuân Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527Q.
|
|
631.
|
Lịch Thái Sơn La Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung Quyển 3:
Tác giả Trần Vân Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
632.
|
Lịch Thái Sơn La Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung Quyển 3:
Tác giả Trần Vân Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.32 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.32 TR120V.
|
|
633.
|
Lịch Thái Sơn La Nguyễn Chí Bền chủ biên, Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh Quyển 3:
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527CH.
|
|
634.
|
Từ điển địa danh Trung Bộ Lê Trung Hoa Quyển 2:
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32 L250TR.
|
|
635.
|
Đuống của người Mướng ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ Kiều Trung Sơn
Tác giả Kiều Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 K309TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 K309TR.
|
|
636.
|
Đuống của người Mướng ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ Nguyễn Xuân Nhân (chủ biên), Đinh Văn Thành cộng tác
Tác giả Nguyễn Xuân Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.
|
|
637.
|
Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
638.
|
Tìm hiểu ca dao Việt Nam 1945 - 1975 Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120X.
|
|
639.
|
Phương ngôn - tục ngữ ca dao Ninh Bình Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 Đ450D.
|
|
640.
|
Truyền thuyết vương Triều Lý Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ
Tác giả Nguyễn Xuân Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.
|