|
621.
|
Những cuộc đi và cái nhà: Tùy bút/ Inrasara.-
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 I311R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 I311R.
|
|
622.
|
Theo con đường gập ghềnh: Hồi ký/ Vy Thị Kim Bình.-
Tác giả Vy Thị Kim Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 V600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V600TH.
|
|
623.
|
Đến với bài thơ hay/ Quách Lan Anh.-
Tác giả Quách Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 QU102L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 QU102L.
|
|
624.
|
Đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn: Nghiên cứu, phê bình/ Tuấn Giang.-
Tác giả Tuấn Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T502GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T502GI.
|
|
625.
|
Yêu thương ở lại: Tập truyện thiếu nhi/ Lục Mạnh Cường.-
Tác giả Lục Mạnh Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 L506M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 L506M.
|
|
626.
|
Văn học và miền núi: Phê bình - Tiểu luận/ Lâm Tiến.-
Tác giả Lâm Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.
|
|
627.
|
Nơi ngọn gió không tới: Tập truyện ngắn/ Trần Huy Vân.-
Tác giả Trần Huy Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.92234 TR120H.
|
|
628.
|
Cảm nhận thời gian: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Nguyễn Diệu Linh.-
Tác giả Nguyễn Diệu Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527D.
|
|
629.
|
Ma rừng: Tiểu thuyết/ Phùng Phương Quý.-
Tác giả Phùng Phương Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH513PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH513PH.
|
|
630.
|
Nửa chiều Pleiku: Thơ/ Nguyễn Như Bá.-
Tác giả Nguyễn Như Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527NH.
|
|
631.
|
Sống mượn: Tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
632.
|
Vẫn chỉ là người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: No items available
|
|
633.
|
Vẫn chỉ là người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
634.
|
Bếp của mẹ: Tập bút ký/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH513H.
|
|
635.
|
Cúc muộn: Tập truyện ngắn/ Vũ Thảo Ngọc.-
Tác giả Vũ Thảo Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500TH.
|
|
636.
|
Ăn miếng trả miếng/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng.-
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
637.
|
Lễ mừng công/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng.-
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
638.
|
Tổ quốc cao lên từ Lũng Cú/ Cao Xuân Thái.-
Tác giả Cao Xuân Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 C108X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C108X.
|
|
639.
|
Mùa mắc mật/ Bùi Thị Như Lan.-
Tác giả Bùi Thị Như Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 B510TH.
|
|
640.
|
Đất ống/ Hoàng Luận.-
Tác giả Hoàng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407L.
|