|
621.
|
Tâm lý kinh doanh: 201 câu trả lời hay nhất trong phỏng vấn tuyển dụng: Cẩm nang dành cho bạn trẻ tìm xin việc làm Phạm Nguyễn
Tác giả Phạm Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 PH104NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 PH104NG.
|
|
622.
|
Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.224 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NG527V.
|
|
623.
|
Tâm lý học sư phạm: Đã được hội đồng thẩm định sách trường ĐHSP Hà Nội I giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐHSP Lê Văn Hồng
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 L250V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 L250V.
|
|
624.
|
Tâm lý vợ chồng Dale Carnegie; Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.646 C100R] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.646 C100R.
|
|
625.
|
Tự rèn luyện đức khiêm tốn Thiên phong biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.2 T550r.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 T550r..
|
|
626.
|
Tâm lý học ứng dụng: Tâm lý học kỳ thú Đức Uy
Tác giả Đức Uy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 Đ552U] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 Đ552U.
|
|
627.
|
Lý giải các hiện tượng dị thường Đỗ Kiên Cường
Tác giả Đỗ Kiên Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154 Đ450K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154 Đ450K.
|
|
628.
|
Đố vui trí tuệ Hồ Văn Hiệp
Tác giả Hồ Văn Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.9 H450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 H450V.
|
|
629.
|
Khám phá EQ của bạn Song Phúc
Tác giả Song Phúc. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 152.4 S431PH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.4 S431PH.
|
|
630.
|
Những nhà phát minh và thành tựu của họ Ian Taylor; Trần Thị Hoa dịch
Tác giả Taylor, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 509 T112L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 509 T112L.
|
|
631.
|
Sổ tay phụ trách đội Nguyễn Thế Truật
Tác giả Nguyễn Thế Truật. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NG527TH.
|
|
632.
|
Giục giã từ cuộc sống Lê Đăng Doanh, Nguyên Ngọc, Dương Trung Quốc
Tác giả Lê Đăng Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 Gi506gi.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Gi506gi..
|
|
633.
|
Đắc nhân tâm Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch Bí quyết của thành công
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.
|
|
634.
|
Hy vọng táo bạo Barack Obama; Nguyễn Hằng dịch Suy nghĩ về việc tìm lại giấc mơ Mỹ
Tác giả Obama, Barack. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0973 O400B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0973 O400B.
|
|
635.
|
Quan hệ quốc tế Nguyễn Xuân Sơn, Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Thế Lực,... Dùng cho hệ đào tạo cử nhân chính trị
Tác giả Nguyễn Xuân Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 QU105h..
|
|
636.
|
Thế giới phẳng Thomas L Friedman; Nguyễn Quang A dịch và hiệu đính Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21: Sách tham khảo
Tác giả Friedman, Thomas L. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.1 FR300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.1 FR300E.
|
|
637.
|
Tộc người ở các nước châu Á Nghiêm Thái chủ biên, Nguyễn Hữu Tiến, Đinh Hiền Châu
Tác giả Nghiêm Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80095 T451ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.80095 T451ng..
|
|
638.
|
Newzealand Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0993 N200W] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0993 N200W.
|
|
639.
|
Lebanon Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095692 L200b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095692 L200b..
|
|
640.
|
Afghaniston Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09581 A100f ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09581 A100f .
|