Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
621. Tâm lý kinh doanh: 201 câu trả lời hay nhất trong phỏng vấn tuyển dụng: Cẩm nang dành cho bạn trẻ tìm xin việc làm Phạm Nguyễn

Tác giả Phạm Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 PH104NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 PH104NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
622. Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.224 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NG527V.

623. Tâm lý học sư phạm: Đã được hội đồng thẩm định sách trường ĐHSP Hà Nội I giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐHSP Lê Văn Hồng

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 L250V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 L250V.

624. Tâm lý vợ chồng Dale Carnegie; Nguyễn Quốc Hùng

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.646 C100R] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.646 C100R.

625. Tự rèn luyện đức khiêm tốn Thiên phong biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.2 T550r.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 T550r..

626. Tâm lý học ứng dụng: Tâm lý học kỳ thú Đức Uy

Tác giả Đức Uy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 Đ552U] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 Đ552U.

627. Lý giải các hiện tượng dị thường Đỗ Kiên Cường

Tác giả Đỗ Kiên Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154 Đ450K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154 Đ450K.

628. Đố vui trí tuệ Hồ Văn Hiệp

Tác giả Hồ Văn Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.9 H450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 H450V.

629. Khám phá EQ của bạn Song Phúc

Tác giả Song Phúc.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 152.4 S431PH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.4 S431PH.

630. Những nhà phát minh và thành tựu của họ Ian Taylor; Trần Thị Hoa dịch

Tác giả Taylor, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 509 T112L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 509 T112L.

631. Sổ tay phụ trách đội Nguyễn Thế Truật

Tác giả Nguyễn Thế Truật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NG527TH.

632. Giục giã từ cuộc sống Lê Đăng Doanh, Nguyên Ngọc, Dương Trung Quốc

Tác giả Lê Đăng Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 Gi506gi.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Gi506gi..

633. Đắc nhân tâm Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch Bí quyết của thành công

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.

634. Hy vọng táo bạo Barack Obama; Nguyễn Hằng dịch Suy nghĩ về việc tìm lại giấc mơ Mỹ

Tác giả Obama, Barack.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0973 O400B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0973 O400B.

635. Quan hệ quốc tế Nguyễn Xuân Sơn, Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Thế Lực,... Dùng cho hệ đào tạo cử nhân chính trị

Tác giả Nguyễn Xuân Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 QU105h..

636. Thế giới phẳng Thomas L Friedman; Nguyễn Quang A dịch và hiệu đính Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21: Sách tham khảo

Tác giả Friedman, Thomas L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.1 FR300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.1 FR300E.

637. Tộc người ở các nước châu Á Nghiêm Thái chủ biên, Nguyễn Hữu Tiến, Đinh Hiền Châu

Tác giả Nghiêm Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80095 T451ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.80095 T451ng..

638. Newzealand Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0993 N200W] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0993 N200W.

639. Lebanon Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095692 L200b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095692 L200b..

640. Afghaniston Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09581 A100f ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09581 A100f .