|
601.
|
Hát mãi khúc quân hành Trần Kiết Tường, Diệp Minh Tuyền, Nguyễn Văn Hiên
Tác giả Trần Kiết Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H110m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H110m.
|
|
602.
|
Áo trắng Trần Anh, Phạm Trọng Cầu, Lê Vĩnh Phúc Tuyển tập nhạc trẻ T.2
Tác giả Trần Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 A102tr] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 A102tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 A102tr.
|
|
603.
|
Nửa thế kỷ tình ca Văn An, Lê Mông Bảo, Khánh Băng Tuyển tập nhạc
Tác giả Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.
|
|
604.
|
Giọt tình xanh 5 Quốc Vượng, Vũ Quang Trung, Ngọc Lễ
Tác giả Quốc Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 Gi435t] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Gi435t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Gi435t.
|
|
605.
|
Giọt tình xanh 1 Y uân, Nhật Tảo, Nguyễn Ánh
Tác giả Y Uân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Gi435t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Gi435t.
|
|
606.
|
Tình phai: Nguyễn Ngọc Tài, Quốc Dũng, Quốc Vượng Tuyển tập giai điệu tình yêu 6
Tác giả Nguyễn Ngọc Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T312ph] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T312ph.
|
|
607.
|
Hà Nội mùa vắng những cơn mưa: Diệp Minh Tuyền, Bảo Phúc, Vũ Tuấn Bảo Tuyển tập nhạc Việt Nam
Tác giả Diệp Minh Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H100N.
|
|
608.
|
Dân ca làn điệu phát triển: Đào Ngọc Dung Những bài phối âm, phối bè cho các làn điệu dân ca 3 miền
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 Đ108NG.
|
|
609.
|
Về quê: Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu 60 ca khúc phát triển từ dân ca người Việt
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 V250qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 V250qu.
|
|
610.
|
Cô và mẹ: Lân Cường, Bùi Đình Thảo, Tạ Hữu Yên 50 ca khúc thiếu nhi viết về cô và mẹ
Tác giả Lân Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C450v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C450v.
|
|
611.
|
Tuyển tập 100 ca khúc tiền chiến Hoàng Nguyên, Thông Đạt, Canh Thân
Tác giả Hoàng Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527t.
|
|
612.
|
Những bài tập hát tập thể đồng ca hợp xướng Đào Ngọc Dung
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.509597 Đ108NG] (4). Items available for reference: [Call number: 782.509597 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.509597 Đ108NG.
|
|
613.
|
Hát ru Việt Nam: Lư Nhất Vũ Lời giới thiệu của giáo sư nhạc sĩ Tô Vũ và phần tiểu luận của nhạc sĩ Lư Nhất Vũ
Tác giả Lư Nhất Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 L550NH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 L550NH.
|
|
614.
|
Hành trình của viên sỏi: Nguyễn Thiên Sơn Thơ
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.
|
|
615.
|
Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam Nông Thị Thìn, Hồng Thao sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Nông Thị Thìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHDT 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6209597 Â119nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6209597 Â119nh.
|
|
616.
|
Âm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê, Kpa và Jrai: Lý Vân Linh Nie KDam Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê, Kpa và Jrai
Tác giả Lý Vân Linh Nie KDam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHDT 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 L600V.
|
|
617.
|
Lý Huế Dương Bích Hà Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê, Kpa và Jrai
Tác giả Dương Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc; Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.6200959749 D561BB] (4). Items available for reference: [Call number: 781.6200959749 D561BB] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959749 D561BB.
|
|
618.
|
Lý trong dân ca người Việt Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung
Tác giả Lư Nhất Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 L550NH] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 L550NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 L550NH.
|
|
619.
|
Dân ca quan họ Hồng Thao
Tác giả Hồng Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 H455TH] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 H455TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 H455TH.
|
|
620.
|
Thời gian chưa xa Cảnh Giang
Tác giả Cảnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 C107Gi] (8). Items available for reference: [Call number: 895.922134 C107Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C107Gi.
|