|
601.
|
Thơ/ Lương Định.-
Tác giả Lương Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 L561Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L561Đ.
|
|
602.
|
Tuyển tập Bàn Tài Đoàn: Thơ/ Bàn Tài Đoàn.-
Tác giả Bàn Tài Đoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 B105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 B105T.
|
|
603.
|
Thơ Triệu Kim Văn.-
Tác giả Triệu Kim Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR309K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR309K.
|
|
604.
|
Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hóa ( 1930 - 1945)/ Hoàng Anh Nhân.-
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407A.
|
|
605.
|
Tuyển tập văn xuôi Hoàng hạc/ Hoàng Hạc; Ngọc Bái biên soạn; Nguyễn Thị Chính, Hoàng Hữu Sang tuyển cọn.-
Tác giả Hoàng Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 H407H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 H407H.
|
|
606.
|
Muối lên rừng: Tiểu thuyết/ Nông Minh Châu.-
Tác giả Nông Minh Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 N455M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N455M.
|
|
607.
|
Tập thơ/ Huyền Minh.-
Tác giả Huyền Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H527M.
|
|
608.
|
Núi hình cung: Tập truyện ngắn/ Vi Hồng Nhân, Hà Lý, Nông Quốc Bình,...-
Tác giả Vi Hồng Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V300H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V300H.
|
|
609.
|
Tuyển tập thơ/ Mai Liễu.-
Tác giả Mai Liễu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 M103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 M103L.
|
|
610.
|
Truyện ngắn chọn lọc: Hà Thị Cẩm Anh.- Q.2/
Tác giả Hà Thị Cẩm Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 H100TH.
|
|
611.
|
Con của nhà trời: T.1:Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng.-
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
612.
|
Thơ/ Lương Huy Nhân.-
Tác giả Lương Huy Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 L561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L561H.
|
|
613.
|
Khói đốt đồng: Tản văn/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ450X.
|
|
614.
|
Trang trại hoa hồng: Tiểu thuyết/ Đỗ Kim Cuông.-
Tác giả Đỗ Kim Cuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450K.
|
|
615.
|
Trên đỉnh La Pán Tẩn: Bút ký/ Nông Quang Khiêm.-
Tác giả Nông Quang Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 N455QU.
|
|
616.
|
Dòng suối Du Ca: Trường ca/ Vũ Xuân Tửu.-
Tác giả Vũ Xuân Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V500X.
|
|
617.
|
Trên đỉnh Kíp Linh: Tập truyện ngắn/ Đinh Su Giang.-
Tác giả Đinh Su Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ312S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ312S.
|
|
618.
|
Nỗi nhớ màu thanh thiên: Tập truyện ký/ Hà Thu Bình.-
Tác giả Hà Thu Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 H100TH.
|
|
619.
|
Lặng yên dưới vực sâu: Tiểu thuyết/ Đỗ Bích Thủy.-
Tác giả Đỗ Bích Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450B.
|
|
620.
|
Những mảnh ghép/ Trần Mỹ Hiền.-
Tác giả Trần Mỹ Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120M.
|