Tìm thấy 1518 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
601. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
602. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

603. Những tấm lòng cao cả Edmondo De Ammicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu

Tác giả Ammicis, Edmondo De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Items available for reference: [Call number: 853 A100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.

604. Xiềng xích và nơi trú ẩn Wojciech Jaruzelski; Đào Lộc biên dịch Hồi ký

Tác giả Jaruzelski, Wojciech.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 848 J100R] (1). Items available for reference: [Call number: 848 J100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 848 J100R.

605. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.4 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

606. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

607. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

608. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.2 Cosette Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

609. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.3 Gavroche Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

610. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

611. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.1 Fantine Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

612. Đập ngăn Thái Bình Dương Marguerite Duras; Lê Hồng Sâm dịch và giới thiệu Tiểu thyết

Tác giả Duras, Marguerite.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 D500R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 D500R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D500R.

613. Alécxăngđrơ Đuyma Những phiêu lưu thời trẻ Jêredơ Lơnôtrơ; Đoàn Doãn dịch

Tác giả Lơnôtrơ, Jêredơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L460N] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L460N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L460N.

614. Vơnidơ mùa đông Emanuyel Rôblexơ; Thái Hà dịch Tiểu thuyết

Tác giả Rôblexơ, Emanuyel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Hội văn học nghệ thuật Bình Trị Thiên 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 R450B] (1). Items available for reference: [Call number: 843 R450B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 R450B.

615. Bà tiên súng cạcbin Daniel Pennac; Phạm Văn Ba, Nguyễn Mạnh Trường dịch Tiểu thuyết

Tác giả Pennac, Daniel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P203N] (6). Items available for reference: [Call number: 843 P203N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P203N.

616. Từ trái đất đến mặt trăng Jules Verne; Nguyễn Tiến Hùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Verne, Jules.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 V200R] (2). Items available for reference: [Call number: 843 V200R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 V200R.

617. Người đàn bà ấy Edouard Peisson; Phạm Văn Vịnh dịch Tiểu thuyết

Tác giả Peisson, Edouard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P220I] (2). Items available for reference: [Call number: 843 P220I] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P220I.

618. Chiếc đai thiêng của người da đỏ Léon Lemonnier; Hứa Mạnh Tài dịch; Mạc Văn Trọng hiệu đính Tiểu thuyết

Tác giả Lemonnier, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L200M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L200M.

619. Tu viện thành Pác Mơ Xtanhđan; Huỳnh Lý dịch Tiểu thuyết

Tác giả Xtanhđan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 XT107Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 XT107Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 XT107Đ.

620. Những tập bản thảo bị xé bỏ Monique Lange; Nguyễn Văn Qua dịch

Tác giả Lange, Monique.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L105G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L105G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L105G.