|
601.
|
Truyền thuyết- truyện cổ dân gian dân tộc Mường vùng huyện Lạc Sơn,tỉnh Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 19 B 510 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 19 B 510 H.
|
|
602.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng Quyển 5
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 K 309 TH.
|
|
603.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên,Trần Thị An, Mai Thị Hồng biên soạn Quyển 4
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 K 309 TH.
|
|
604.
|
Di truyền học Phạm Thành Hổ
Tác giả Phạm Thành Hổ. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5 PH 104 TH] (10). Được ghi mượn (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5 PH 104 TH.
|
|
605.
|
Di truyền học Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh T.2
Tác giả Phan Cự Nhân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 200Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5 PH 105 C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5 PH 105 C.
|
|
606.
|
Di truyền học Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh T.1
Tác giả Phan Cự Nhân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5 PH 105 C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5 PH 105 C.
|
|
607.
|
Hướng dẫn tự học sách di truyền học Phan Cự Nhân
Tác giả Phan Cự Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư Phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5 PH 105 C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5 PH 105 C.
|
|
608.
|
Cơ sở di truyền chọn giống cá/ Trần Đình Trọng
Tác giả Trần Đình Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 TR 120 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 TR 120 Đ.
|
|
609.
|
Kết quả bảo tồn tài nguyên di truyền nông nghiệp/ Vụ Khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2002.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 K 258 qu] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 K 258 qu.
|
|
610.
|
Dưới bóng Hoàng Lan Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH102L] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.
|
|
611.
|
Truyện Nôm Kiều Thu Hoạch Lịch sử phát triển và thi pháp thể loại
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 K309TH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 K309TH.
|
|
612.
|
Nghệ thuật và phương pháp viết văn Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
613.
|
Truyện Kiều Nguyễn Du; Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải Đoạn trường Tân Thanh
Tác giả Nguyễn Du. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527D] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527D.
|
|
614.
|
Từ mộ Đạm Tiên đến sông Tiền Đường Trần Phương Hồ
Tác giả Trần Phương Hồ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TR120PH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TR120PH.
|
|
615.
|
Thế giới phát minh V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 2
Tác giả V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 D200S.
|
|
616.
|
Truyện kể về các nhà bác học vật lý Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết
Tác giả Đào Văn Phúc. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.092 Đ108V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 Đ108V.
|
|
617.
|
Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng Bùi Quý Huy
Tác giả Bùi Quý Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B510Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B510Q.
|
|
618.
|
Bệnh truyền nhiễm ở bò sữa và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Ph104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Ph104S.
|
|
619.
|
Di truyền học Helena Curtis, Phan cự Nhân
Tác giả Curtis, Helena. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5 C 500 R] (38). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5 C 500 R.
|
|
620.
|
Di truyền học phân tử Hoàng Trọng Phán
Tác giả Hoàng Trọng Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.8 H 407 TR] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.8 H 407 TR.
|