Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
601. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.9 1958 - 1959

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
602. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.4 1945 - 1946

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

603. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.3 1930 - 1945

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

604. Các văn bản pháp luật về kế toán thống kê (Văn bản hiện hành)

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597034 C101v.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 C101v..

605. Luật pháp trong kế toán và thống kê Nxb Thống kê

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597034 C101v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 C101v..

606. 99 câu hỏi đáp về pháp luật kế toán, kiểm toán Trần Thị Hằng

Tác giả Trần Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.034 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 TR120TH.

607. Tìm hiểu luật kiểm toán Nhà nước Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.034 L504k.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 L504k..

608. Tìm hiểu luật các công cụ chuyển nhượng Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970258 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970258 T310h..

609. Tìm hiểu luật kế toán Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.034 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 T310h..

610. Hỏi và đáp về luật kế toán và các văn bản hướng dẫn thi hành Hà Thị Ngọc Hà

Tác giả Hà Thị Ngọc Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.034 H100TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 H100TH.

611. Hỏi và đáp về luật kiểm toán Nhà nước năm 2005 Nguyễn Ngọc Dũng

Tác giả Nguyễn Ngọc Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.034 NG257NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 NG257NG.

612. Toán kinh tế Phạm Đình Hùng

Tác giả Phạm Đình Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.0151 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0151 PH104Đ.

613. Toán cao cấp: dành cho lớp 5 Sách tiếng Lào

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406c.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406c..

614. Toán cao cấp dành cho học sinh lớp 7 Sách tiếng Lào

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406c.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406c..

615. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.3 Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nga

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

616. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.35 Tháng mười 1917 - tháng ba 1918

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

617. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.33 Nhà nước và cách mạng

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

618. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.44 Tháng sáu 1921 - tháng ba 1922

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

619. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.37 Tháng bảy 1918 - tháng ba 1919

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

620. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.34 Tháng bảy - tháng mười 1917

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.