|
601.
|
Từ điển Sinh học Anh - Việt . Khoảng 40.000 thuật ngữ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1976Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese biological dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.
|
|
602.
|
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt Vũ Đình Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... Khoảng 12.000 từ
Tác giả Vũ Đình Cự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of physics and high technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 530.03 T550đ.
|
|
603.
|
Từ điển chuyên mục Anh - Việt Xuân Thời; Hữu Phú
Tác giả Xuân Thời. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2002Nhan đề chuyển đổi: Lexicon of contemporary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 X502TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 X502TH.
|
|
604.
|
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch
Tác giả Đoàn Đinh Kiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.
|
|
605.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt Trần Phong Giao
Tác giả Trần Phong Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NxbĐà Nẵng 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English Idioms for Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR120PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR120PH.
|
|
606.
|
Từ điển Anh- Anh Việt Nguyễn Thành An, Mỹ Duyên
Tác giả Nguyễn Thành An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Nhan đề chuyển đổi: English- English Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.
|
|
607.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.
|
|
608.
|
Từ điển cụm động từ Anh - Việt Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English- Vietnamese phrasal verbs.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B510PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.
|
|
609.
|
Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng . 14.500 mục sử dụng từ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 T550đ.
|
|
610.
|
Từ điển sinh học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền,.. Khoảng 50.000 thuật ngữ
Tác giả Lê Mạnh Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnames- English dictionary of biology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.3 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.
|
|
611.
|
Từ điển Anh - Việt cho người mới bắt đầu học tiếng Anh Nguyễn Hòa Lạc
Tác giả Nguyễn Hòa Lạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Oxford Elementary learner's dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.
|
|
612.
|
The little, brown handbook H.Ramsey Fowler, Jane E Aaron
Tác giả Fowler, H.Ramsey. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 F400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F400W.
|
|
613.
|
1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất Lưu Kiếm Thanh, Lê Huy Hoa, Nguyễn Chiến, Nhương Huân
Tác giả Lưu Kiếm Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458ng] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458ng.
|
|
614.
|
Đề luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh môn viết Nguyễn Hữu Dự Biên soạn theo chương trình của Bộ GD&ĐT
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527H.
|
|
615.
|
Wuthering heights Emily Bronte; Katherine Frank introced
Tác giả Bronte, Emily. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 BR430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 BR430T.
|
|
616.
|
Frankenstein Mary Shelley; Wendy Lesser introduced or The model prometheus
Tác giả Shelley, Mary. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 SH200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SH200L.
|
|
617.
|
Viết đúng chính tả tiếng Anh Y Tiến Lộc
Tác giả Y Tiến Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Y600T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Y600T.
|
|
618.
|
Listen to me: Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy Beginning listenin, speaking & pronunciation
Tác giả Barbara H.Foley. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 F400L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 F400L.
|
|
619.
|
Bài tập luyện nghe tiếng Anh Jack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến
Tác giả Jack C.Richards. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 R302A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 R302A.
|
|
620.
|
Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall
Tác giả Gaynor Ramsey. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.
|