|
601.
|
Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Gôgôn, N.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.
|
|
602.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.5 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
603.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
604.
|
Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Kazanzaki, Nikôx. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.
|
|
605.
|
Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Kazanzaki, Nikôx. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.
|
|
606.
|
Anh chồng của vợ tôi Luigi Pirandello; Vũ Đình Phòng dịch Giải thưởng Nobel: Tập truyện ngắn
Tác giả Pirandello, Luigi. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 P300R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 P300R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P300R.
|
|
607.
|
Năm người im lặng Mighen ôtêrô Xinva; Đỗ Quyên, Vũ Đình Chính dịch Tiểu thuyết
Tác giả Xinva, Mighen ôtêrô. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 X311V] (3). Items available for reference: [Call number: 860 X311V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 X311V.
|
|
608.
|
Dấu máu em trên tuyết Gabriel Garcia Márquez; Nguyễn Đức Trung chọn và dịch Tập truyện về thân phận đàn bà
Tác giả Márquez, Gabriel Garcia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (3). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.
|
|
609.
|
Tin tức về một vụ bắt cóc Gabriel Garcia Márquez; Đoàn Đình Ca dịch Tiểu thuyết đạt giải Nobel văn học 1982
Tác giả Márquez, Gabriel Garcia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (1). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.
|
|
610.
|
Đấng cứu thế Miguel Otero Silva; Đoàn Tử Thuyến giới thiệu và dịch Tiểu thuyết
Tác giả Silva, Miguel Otero. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 S300L] (1). Items available for reference: [Call number: 860 S300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 S300L.
|
|
611.
|
Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Stancu, Daharia. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.
|
|
612.
|
Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Stancu, Daharia. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.
|
|
613.
|
Những tấm lòng cao cả Edmondo De Ammicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu
Tác giả Ammicis, Edmondo De. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Items available for reference: [Call number: 853 A100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.
|
|
614.
|
Xiềng xích và nơi trú ẩn Wojciech Jaruzelski; Đào Lộc biên dịch Hồi ký
Tác giả Jaruzelski, Wojciech. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 848 J100R] (1). Items available for reference: [Call number: 848 J100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 848 J100R.
|
|
615.
|
Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.4 Tiểu thuyết
Tác giả Xuy, Ơgien. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.
|
|
616.
|
Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.3 Tiểu thuyết
Tác giả Xuy, Ơgien. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.
|
|
617.
|
Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Xuy, Ơgien. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.
|
|
618.
|
Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.2 Cosette Sách song ngữ
Tác giả Hugo, Victor. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.
|
|
619.
|
Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.3 Gavroche Sách song ngữ
Tác giả Hugo, Victor. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.
|
|
620.
|
Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Xuy, Ơgien. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.
|