Tìm thấy 1645 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
601. Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Gôgôn, N.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
602. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.5 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

603. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

604. Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Kazanzaki, Nikôx.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.

605. Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Kazanzaki, Nikôx.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.

606. Anh chồng của vợ tôi Luigi Pirandello; Vũ Đình Phòng dịch Giải thưởng Nobel: Tập truyện ngắn

Tác giả Pirandello, Luigi.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 P300R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 P300R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P300R.

607. Năm người im lặng Mighen ôtêrô Xinva; Đỗ Quyên, Vũ Đình Chính dịch Tiểu thuyết

Tác giả Xinva, Mighen ôtêrô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 X311V] (3). Items available for reference: [Call number: 860 X311V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 X311V.

608. Dấu máu em trên tuyết Gabriel Garcia Márquez; Nguyễn Đức Trung chọn và dịch Tập truyện về thân phận đàn bà

Tác giả Márquez, Gabriel Garcia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (3). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.

609. Tin tức về một vụ bắt cóc Gabriel Garcia Márquez; Đoàn Đình Ca dịch Tiểu thuyết đạt giải Nobel văn học 1982

Tác giả Márquez, Gabriel Garcia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (1). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.

610. Đấng cứu thế Miguel Otero Silva; Đoàn Tử Thuyến giới thiệu và dịch Tiểu thuyết

Tác giả Silva, Miguel Otero.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 S300L] (1). Items available for reference: [Call number: 860 S300L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 S300L.

611. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

612. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

613. Những tấm lòng cao cả Edmondo De Ammicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu

Tác giả Ammicis, Edmondo De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Items available for reference: [Call number: 853 A100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.

614. Xiềng xích và nơi trú ẩn Wojciech Jaruzelski; Đào Lộc biên dịch Hồi ký

Tác giả Jaruzelski, Wojciech.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 848 J100R] (1). Items available for reference: [Call number: 848 J100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 848 J100R.

615. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.4 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

616. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

617. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

618. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.2 Cosette Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

619. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.3 Gavroche Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

620. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.