Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
601. Hoá học vô cơ Nguyễn Thế Ngôn T.1

Tác giả Nguyễn Thế Ngôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546 NG527TH] (43). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
602. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc Q.3: Hoa Lily.

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

603. 250 bài tập hóa học 8 Nguyễn Thị Nguyệt Minh

Tác giả Nguyễn Thị Nguyệt Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527TH] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527TH.

604. Bài tập trắc nghiệm hóa học 8 Ngô Ngọc An

Tác giả Ngô Ngọc An.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.

605. Hướng dẫn làm bài tập hóa học 8 Ngô Ngọc An

Tác giả Ngô Ngọc An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.

606. Thiết kế bài giảng hóa học 8 Cao Cự Giác, Vũ Minh Hà T.1

Tác giả Cao Cự Giác.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 C108C] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 C108C.

607. Kiến thức hóa học phổ thông trung học Nguyễn Tinh Dung, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn, Phạm Văn Tư Tài liệu nâng cao và mở rộng

Tác giả Nguyễn Tinh Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 T103l] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 T103l.

608. 450 giống cây trồng mới năng suất cao Đường Hồng Dật T.2 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633 Đ561H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633 Đ561H.

609. Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão

Tác giả Jiang Qing Hai.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9076 J301N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9076 J301N.

610. Lan hồ điệp - kỹ thuạt chọn tạo, nhân giống và nuôi trồng: Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Thị Lâm Hải .- Sách chuyên khảo

Tác giả Nguyễn Quang Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 NG527Q] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 NG527Q.

611. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao / Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.6: Hoa đồng tiền .-

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

612. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.4: Hoa Layơn .

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

613. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.5: Hoa cẩm chướng .

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

614. Hóa học Bộ sách bổ trợ kiến thức Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái dịch

Tác giả Từ Văn Mặc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H401h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H401h..

615. Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất: Đinh Trọng Xoan, Nguyễn Trọng Khuông, Tưởng Thị Hội,... T.1 Cơ sở lí thuyết, phương pháp tình toán, tra cứu số liệu và thiết bị

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 661 S450t] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 661 S450t.

616. Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão dịch.

Tác giả Jiang Qing Hai.

Ấn bản: Tái bản lần 4.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 J301N] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 J301N.

617. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao/ Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc. Q.1: Cây hoa cúc .-

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động và xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

618. Hỏi đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão dịch. T3: Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (cây bụi và cây thân gỗ)

Tác giả Jiang Qing Hai.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 J301N] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 J301N.

619. Phòng trừ sâu, bệnh trên một số loài phổ biến/ Đặng Văn Đông, Đinh Thị Dinh

Tác giả Đặng Văn Đông.

Ấn bản: .- Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ 115 V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ 115 V.

620. 500 bài tập hóa học vô cơ Bùi Long Biên Dùng cho học sinh PTTH, mọi hệ đào tạo để thi tốt nghiệp PTTH, vào các hệ đại học ,cao đẳng ,trung học chuyên nghiêp và thi học giỏi từ lớp 9 đến lớp 12

Tác giả Bùi Long Biên.

Ấn bản: In lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546.076 B510L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 B510L.