|
601.
|
Động vật trong ca dao Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120S.
|
|
602.
|
Dừa trong văn hóa ẩm thực Bến Tre Lư Hội
Tác giả Lư Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 L550H.
|
|
603.
|
Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Minh Hóa (Khánh Hòa) xưa Ngô Văn Ban, Võ Tiến Dương biên khảo
Tác giả Ngô Văn Ban, Võ Tiến Dương biên khảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250l.
|
|
604.
|
Văn hóa dân gian Việt-Chăm nhìn trong mối quan hệ: Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn Quá cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
605.
|
Văn hóa dân gian Việt-Chăm nhìn trong mối quan hệ: Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn Qua tư liệu văn hóa dân gian miền Trung Quyển 1:
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V400V.
|
|
606.
|
Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527H.
|
|
607.
|
Lịch Thái Sơn La Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung Quyển 1:
Tác giả Trần Vân Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.32 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.32 TR120V.
|
|
608.
|
Lịch Thái Sơn La Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung Quyển 2:
Tác giả Trần Vân Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.32 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.32 TR120V.
|
|
609.
|
Kin Pang Một người Thái trắng xà Mường Báng huyện Tủa chùa tỉnh Điện Biêm Lương Thị Đại
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.
|
|
610.
|
Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai Vàng Thung Chúng
Tác giả Vàng Thung Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 V106TH.
|
|
611.
|
Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
612.
|
Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn Quyển 2:
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V400V.
|
|
613.
|
Tập quán ăn uống của người Tày Đông Bắc Việt Nam Ma Ngọc Dung
Tác giả Ma Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 M100NG.
|
|
614.
|
Đồ Sơn vùng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc Trần Phương
Tác giả Trần Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 TR120PH.
|
|
615.
|
Văn hóa biển miền Trung Việt Nam Lê Văn Kỳ
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L250V.
|
|
616.
|
Ứng xử với rừng trong văn hóa truyền thống của người Thái ở Điện Biên Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thủy
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Đ115TH.
|
|
617.
|
Quan hệ văn hóa truyền thống dân tộc sán chay (Cao Lan-Sán Chí) với dân tộc Kinh (Việt): Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thủy Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang
Tác giả Bùi Quang Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 B510Q.
|
|
618.
|
Văn tế trong nghi lễ gia đình của người Thái ở Mai Châu, Hòa Bình Trần Bình Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang
Tác giả Trần Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120B.
|
|
619.
|
Văn hóa dân gian về 12 con giáp Vũ Văn Lâu
Tác giả Vũ Văn Lâu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V500V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500V.
|
|
620.
|
Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm-Sóc Trăng Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959799 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959799 TR120M.
|