|
601.
|
Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ.-
Tác giả Hà Lâm Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 H100L.
|
|
602.
|
Tiểu thuyết - Truyện ngắn/ Hoàng Hữu Sang.-
Tác giả Hoàng Hữu Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407H.
|
|
603.
|
Lời chào quá khứ: Tập truyện ngắn/ Trung Trung Đỉnh.-
Tác giả Trung Trung Đỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR513TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR513TR.
|
|
604.
|
Từ hạ vào thu: Thơ/ Nguyễn Đức Mậu.-
Tác giả Nguyễn Đức Mậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527Đ.
|
|
605.
|
Y Phương - sáng tạo văn chương từ nguồn cội: Nghiên cứu - Phê bình/ Nguyễn Huy Bình.-
Tác giả Nguyễn Huy Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527H.
|
|
606.
|
Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum ( 1945 - 1975): Nghiên cứu, phê bình văn học/ Tạ Văn Sỹ.-
Tác giả Tạ Văn Sỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T100V.
|
|
607.
|
Xóm chợ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Hiền Lương.-
Tác giả Nguyễn Hiền Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.
|
|
608.
|
Tiếng gọi của núi: Tập truyện ký/ Bùi Thị Sơn.-
Tác giả Bùi Thị Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 B510TH.
|
|
609.
|
Chim gọi ngày đã hót: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh.-
Tác giả Kiều Duy Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 K309D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 K309D.
|
|
610.
|
Đất Ba Phương: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
611.
|
Tiếp cận văn học dân tộc thiểu số: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Lâm Tiến.-
Tác giả Lâm Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.
|
|
612.
|
Bên kia dòng sông Mây: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
613.
|
Ngày ấy bên sông: Tiểu thuyết/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450X.
|
|
614.
|
Phía sau trận chiến: Tiểu thuyết/ Vũ Quốc Khánh.-
Tác giả Vũ Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500QU.
|
|
615.
|
Những địa danh là tiếng Khmer hoặc có nguồn gốc từ tiếng Khơ mer ở Kiên Giang/ Đào Chuông.-
Tác giả Đào Chuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 Đ108CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Đ108CH.
|
|
616.
|
Nghìn xưa Động Giáp: Truyện thơ/ Chu Ngọc Phan.-
Tác giả Chu Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 CH500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 CH500NG.
|
|
617.
|
Thổ phỉ: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ406H.
|
|
618.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số: Q.1: Tuyển tập thơ văn/ Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi biên soạn,...-
Tác giả Nông Quốc Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H466t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H466t..
|
|
619.
|
Cây không lá: Tiểu thuyết/ Hoàng Luận.-
Tác giả Hoàng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407L.
|
|
620.
|
Ngọn đèn như quả hồng chín: Truyện/ Tùng Điển.-
Tác giả Tùng Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T513Đ.
|