|
601.
|
Giáo trình hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững
Tác giả Phạm Bình Quyền. Nhà xuất bản: NXB ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: No items available
|
|
602.
|
Đa dạng sinh học
Tác giả Phạm Bình Quyền, Nguyễn Nghĩa Thìn. Nhà xuất bản: NXB ĐHQG Hà Nội 2002Sẵn sàng: No items available
|
|
603.
|
Lý thuyết động cơ đốt trong
Tác giả Phạm Minh Tuấn. Nhà xuất bản: NXB Khoa học và kỹ thuật Hà Nội 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
604.
|
Tổ chức hoạt động nhận thức cho HS trong dạy học vật lý ở trường phổ thông
Tác giả Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Ngọc Hưng. Nhà xuất bản: NXB ĐHQG Hà Nội 2001Sẵn sàng: No items available
|
|
605.
|
Lập trình nâng cao
Tác giả Huỳnh Đức Lâm. Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
606.
|
Tổ chức hoạt động nhận thức cho học sinh trong dạy học vật lý ở trường phổ thông Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Ngọc Hưng
Tác giả Nguyễn Đức Thâm. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 NG527Đ.
|
|
607.
|
Xã hội học nông thôn Dùng cho sinh viên và học viên cao học Bùi Quang Dũng
Tác giả Bùi Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.72 B510QU] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 B510QU.
|
|
608.
|
Hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững Phạm Bình Quyền
Tác giả Phạm Bình Quyền. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.55 PH 104 B] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.55 PH 104 B.
|
|
609.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm giáo dục công dân Luyện kì thi THPT Vũ Đình Bảy chủ biên, Đặng Xuân Điều, Đỗ Văn Khải
Tác giả Vũ Đình Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.114076 V500Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114076 V500Đ.
|
|
610.
|
Lí luận dạy học môn giáo dục công dân ở trường phổ thông Vũ Đình Bảy chủ biên, Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thành Minh,... Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.114071 L300L] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114071 L300L.
|
|
611.
|
Giáo dục lối sống nhân bản-văn minh Vũ Ngọc Bảy chủ biên, Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều
Tác giả Vũ Ngọc Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 V500NG] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 V500NG.
|
|
612.
|
Nghiên cứu văn bản "Truyện Kiều" theo phương pháp Hoàng Xuân Hãn Hoàng Xuân Hãn, Đào Thái Tôn, Nguyễn Tài Cẩn,...
Tác giả Hoàng Xuân Hãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.
|
|
613.
|
Thi hương thời Nguyền Đỗ Thị Phương Thảo Qua hai trường thi Hà Nội và Nam Định
Tác giả Đỗ Thị Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 Đ450TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 Đ450TH.
|
|
614.
|
Hà Nội học Phạm Hồng Tung Cơ sở thực tiễn, nền tảng học thuật và định hướng phát triễn
Tác giả Phạm Hồng Tung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 Ph104H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 Ph104H.
|
|
615.
|
Về văn hóa, văn chương Việt Phong Lê Tạp luận
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH433L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH433L.
|
|
616.
|
Tác phẩm văn nghệ và giá trị bền vững Hà Minh Đức Tiểu luận văn học
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 H100M.
|
|
617.
|
Quy trình điều tra, khảo sát tài nguyên và môi trường biển Đỗ Công Thung, Chu Văn Thuộc, Lưu Văn Diệu,... Phần sinh học và hóa môi trường
Tác giả Đỗ Công Thung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.63 QU600T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.63 QU600T.
|
|
618.
|
Giải mã biểu tượng văn hóa Nỏ Mường Dương Đình Minh Sơn
Tác giả Dương Đình Minh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội H. 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561Đ.
|
|
619.
|
Giáo dục gia đình Nguyễn Văn Tịnh chủ biên, Ngô Công Hoàn Giáo trình dành cho hệ CĐ và ĐHSP Mầm non
Tác giả Nguyễn Văn Tịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐH quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.85 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.85 NG527V.
|
|
620.
|
Nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên Trung học phổ thông đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục Việt Nam Trường Đại học Vinh Tài liệu tập huấn: Lưu hành nội bộ
Tác giả Trường Đại học Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 373 N121c] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 373 N121c.
|