Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
601. Tinh hoa xử thế Sách học làm người Lâm Ngữ Đường

Tác giả Lâm Ngữ Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 L119NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 L119NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
602. Hỏi đáp triết học Vĩnh An Tập 4 Tâm lý học và đạo đức học

Tác giả Vĩnh An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 V312A] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 V312A.

603. Triết học: Dùng cho đào tạo sau ĐH không thuộc chuyên ngành triết học Lê Hữu Ái, Nguyễn Tấn Hùng

Tác giả Lê Hữu Ái.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 L250H.

604. Một góc nhìn của tri thức Lê Đăng Doanh, Nguyễn Văn Trọng, Tương Lai,... Tập 5

Tác giả Lê Đăng Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.552 M458g.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 M458g..

605. Hỏi đáp về những vấn đề then chốt của khoa học và công nghệ Mai Hà, Đậu Thị Hạnh, Kim Ngọc Chi

Tác giả Mai Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP.Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.3 M103H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.3 M103H.

606. Dịch học tinh hoa Sách tham khảo Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.

607. Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao Trần Thuý Hằng T.1

Tác giả Trần Thuý Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2008Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TR120TH.

608. Thờ thần ở Việt Nam Lê Xuân Quang Tập II

Tác giả Lê Xuân Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 202.11 L250X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 202.11 L250X.

609. Hề chèo Hà Văn Cầu

Tác giả Hà Văn Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.2309597 H100V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.2309597 H100V.

610. Câu đố Việt Nam Nguyễn Văn Trung

Tác giả Nguyễn Văn Trung.

Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 C124đ..

611. Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..

612. Tục ngữ ca dao Việt Nam Hồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm

Tác giả Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H455KH.

613. Làm thế nào để tâm sự với con cái về giới tính Lê Minh Cẩn, Nguyễn Hùng Vương

Tác giả Lê Minh Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.65 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.65 L250M.

614. Nghệ thuật xã giao hàng ngày Gisele D'asslly, Jean Baudiy; Nguyễn Văn Hán, Phan Trúc Hiệu dịch

Tác giả D'asslly, Gisele.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 D100S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 D100S.

615. Bằng hữu chi giao Dale Carnegie; Hoàng Nhân dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 C100R.

616. Sử dụng hiệu quả đặc biệt trong 3D studio: Đồ hoạ máy tính Mạc Bảo Long

Tác giả Mạc Bảo Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.693 M101B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.693 M101B.

617. Luyện trí nhớ Hoàng Xuân Việt

Tác giả Hoàng Xuân Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.12 H407X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.12 H407X.

618. Luyện tâm lý Hoàng Xuân Việt

Tác giả Hoàng Xuân Việt.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Tổng hợp Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 H407X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 H407X.

619. Thuật xét người qua điệu bộ Allan Pease; Trần Duy Châu dịch

Tác giả Pease. Allan.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 P200A.

620. Tâm lý học ứng dụng: 666 cử chỉ quyến rũ Paul Weruus

Tác giả Weruus, Paul.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 W200R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 W200R.