|
601.
|
Tinh hoa xử thế Sách học làm người Lâm Ngữ Đường
Tác giả Lâm Ngữ Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 L119NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 L119NG.
|
|
602.
|
Hỏi đáp triết học Vĩnh An Tập 4 Tâm lý học và đạo đức học
Tác giả Vĩnh An. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 V312A] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 V312A.
|
|
603.
|
Triết học: Dùng cho đào tạo sau ĐH không thuộc chuyên ngành triết học Lê Hữu Ái, Nguyễn Tấn Hùng
Tác giả Lê Hữu Ái. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 L250H.
|
|
604.
|
Một góc nhìn của tri thức Lê Đăng Doanh, Nguyễn Văn Trọng, Tương Lai,... Tập 5
Tác giả Lê Đăng Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.552 M458g.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 M458g..
|
|
605.
|
Hỏi đáp về những vấn đề then chốt của khoa học và công nghệ Mai Hà, Đậu Thị Hạnh, Kim Ngọc Chi
Tác giả Mai Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP.Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.3 M103H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.3 M103H.
|
|
606.
|
Dịch học tinh hoa Sách tham khảo Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.
|
|
607.
|
Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao Trần Thuý Hằng T.1
Tác giả Trần Thuý Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2008Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TR120TH.
|
|
608.
|
Thờ thần ở Việt Nam Lê Xuân Quang Tập II
Tác giả Lê Xuân Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 202.11 L250X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 202.11 L250X.
|
|
609.
|
Hề chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.2309597 H100V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.2309597 H100V.
|
|
610.
|
Câu đố Việt Nam Nguyễn Văn Trung
Tác giả Nguyễn Văn Trung. Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 C124đ..
|
|
611.
|
Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..
|
|
612.
|
Tục ngữ ca dao Việt Nam Hồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm
Tác giả Hồng Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H455KH.
|
|
613.
|
Làm thế nào để tâm sự với con cái về giới tính Lê Minh Cẩn, Nguyễn Hùng Vương
Tác giả Lê Minh Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.65 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.65 L250M.
|
|
614.
|
Nghệ thuật xã giao hàng ngày Gisele D'asslly, Jean Baudiy; Nguyễn Văn Hán, Phan Trúc Hiệu dịch
Tác giả D'asslly, Gisele. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 D100S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 D100S.
|
|
615.
|
Bằng hữu chi giao Dale Carnegie; Hoàng Nhân dịch
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 C100R.
|
|
616.
|
Sử dụng hiệu quả đặc biệt trong 3D studio: Đồ hoạ máy tính Mạc Bảo Long
Tác giả Mạc Bảo Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.693 M101B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.693 M101B.
|
|
617.
|
Luyện trí nhớ Hoàng Xuân Việt
Tác giả Hoàng Xuân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.12 H407X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.12 H407X.
|
|
618.
|
Luyện tâm lý Hoàng Xuân Việt
Tác giả Hoàng Xuân Việt. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Tổng hợp Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 H407X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 H407X.
|
|
619.
|
Thuật xét người qua điệu bộ Allan Pease; Trần Duy Châu dịch
Tác giả Pease. Allan. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 P200A.
|
|
620.
|
Tâm lý học ứng dụng: 666 cử chỉ quyến rũ Paul Weruus
Tác giả Weruus, Paul. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 W200R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 W200R.
|