|
61.
|
Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 12 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h.
|
|
62.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 12 Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao
Tác giả Lê Đình Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250Đ.
|
|
63.
|
Câu hỏi trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa Trần Hồng Hải
Tác giả Trần Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.076 TR120H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.076 TR120H.
|
|
64.
|
Đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 12 . Mai Lễ .
Tác giả Mai Lễ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.
|
|
65.
|
500 bài tập vật lí 12: Tự luận và trắc nghiệm . Nguyễn Thanh Hải.
Tác giả Nguyễn Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.
|
|
66.
|
Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm Vật lí 12 . Lê Văn Thông.
Tác giả Lê Văn Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.
|
|
67.
|
500 câu hỏi trắc nghiệm vật lý . Lê Văn Giáo .
Tác giả Lê Văn Giáo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.
|
|
68.
|
504 bài toán trắc nghiệm hình học 10 . Lê Mậu Thảo .
Tác giả Lê Mậu Thảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.
|
|
69.
|
Bài tập Trắc nghiệm Hình học 11 . Phan Hoàng Ngân .
Tác giả Phan Hoàng Ngân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 PH105H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 PH105H.
|
|
70.
|
Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.
Tác giả Hà Văn Chương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.
|
|
71.
|
Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán học lớp 10 THPT . Nguyễn Văn Lộc .
Tác giả Nguyễn Văn Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
72.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.
Tác giả Nguyễn Văn Nho. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
73.
|
Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 10 . Nguyễn Văn Lộc .
Tác giả Nguyễn Văn Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: .: , Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
74.
|
Bài tập trắc nghiệm toán 10 . Trần Đức Huyên.
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 TR120Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 TR120Đ.
|
|
75.
|
Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 . Lê Mậu Dũng.
Tác giả Lê Mậu Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.076 L250M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.076 L250M.
|
|
76.
|
Các chủ đề đại số và giải tích 11 : Võ Giang Giai. Tự luận và trắc nghiệm: Đề thi Olympic 30 - 4 và đề toán trên tạp chí " Toán học và Tuổi trẻ".
Tác giả Võ Giang Giai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V400Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V400Gi.
|
|
77.
|
Bài tập tự luận và trắc nghiệm các chuyên đề toán 11. Nhiều tác giả.
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B103t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B103t.
|
|
78.
|
Các dạng đề trắc nghiệm môn vật lí Lê Gia Thuận
Tác giả Lê Gia Thuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.
|
|
79.
|
Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vật lí 12 . Lê Văn Thông .
Tác giả Lê Văn Thông. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.
|
|
80.
|
912 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm sinh học 11 Phan Thị Ngọc Diệp
Tác giả Phan Thị Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105TH.
|