Tìm thấy 169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh Cung Kim Tiến

Tác giả Cung Kim Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.03 C513K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 660.03 C513K.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Từ điển toán học và tin học Việt - Anh Nguyễn Anh, Trần Văn Cẩn, Hoàng Chất,... biên soạn; Trần Khắc Chương,... hiệu đính Khoảng 70.000 thuật ngữ

Tác giả Nguyễn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

63. Từ điển dệt may Anh - Việt Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe,... khởi thảo; Lê Mạnh chiến, Phạm Hồng chỉnh lý, biên soạn Khoảng 40.000 thuật ngữ

Tác giả Lê Hữu Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 677.003 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 677.003 T550đ.

64. Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt Cung Kim Tiến biên soạn

Tác giả Cung Kim Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 C513K] (13). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 630.3 C513K.

65. Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt Đỗ Duy Việt, Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính

Tác giả Đỗ Duy Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 Đ450D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 Đ450D.

66. Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em Archie Bennett

Tác giả Bennett, Archie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Nhan đề chuyển đổi: The new colour picture dictionary for children.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B203N] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B203N.

67. Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of informatics English - French - Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 NG450D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG450D.

68. Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt / Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn,... About 95.000 entris

Tác giả Trương Cam Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese scientific and technical dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 T550đ.

69. Từ điển Sinh học Anh - Việt . Khoảng 40.000 thuật ngữ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1976Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese biological dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.

70. Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt Vũ Đình Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... Khoảng 12.000 từ

Tác giả Vũ Đình Cự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of physics and high technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 530.03 T550đ.

71. Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch

Tác giả Đoàn Đinh Kiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.

72. Từ điển thành ngữ Anh - Việt Trần Phong Giao

Tác giả Trần Phong Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NxbĐà Nẵng 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English Idioms for Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR120PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR120PH.

73. Từ điển Anh- Anh Việt Nguyễn Thành An, Mỹ Duyên

Tác giả Nguyễn Thành An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Nhan đề chuyển đổi: English- English Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.

74. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.

75. Từ điển cụm động từ Anh - Việt Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English- Vietnamese phrasal verbs.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B510PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.

76. Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng . 14.500 mục sử dụng từ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 T550đ.

77. Từ điển sinh học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền,.. Khoảng 50.000 thuật ngữ

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnames- English dictionary of biology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.3 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.

78. Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam Võ Văn Chi

Tác giả Võ Văn Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.3603 V400V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.3603 V400V.

79. Từ điển bách khoa y học phổ thông Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên

Tác giả Nguyễn Ngọc Lanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 T550đ..

80. Từ điển cây thuốc Việt Nam Võ Văn Chi

Tác giả Võ Văn Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.32103 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.32103 V400V.