|
61.
|
Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh Cung Kim Tiến
Tác giả Cung Kim Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.03 C513K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 660.03 C513K.
|
|
62.
|
Từ điển toán học và tin học Việt - Anh Nguyễn Anh, Trần Văn Cẩn, Hoàng Chất,... biên soạn; Trần Khắc Chương,... hiệu đính Khoảng 70.000 thuật ngữ
Tác giả Nguyễn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
63.
|
Từ điển dệt may Anh - Việt Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe,... khởi thảo; Lê Mạnh chiến, Phạm Hồng chỉnh lý, biên soạn Khoảng 40.000 thuật ngữ
Tác giả Lê Hữu Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 677.003 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 677.003 T550đ.
|
|
64.
|
Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt Cung Kim Tiến biên soạn
Tác giả Cung Kim Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 C513K] (13). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 630.3 C513K.
|
|
65.
|
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt Đỗ Duy Việt, Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính
Tác giả Đỗ Duy Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 Đ450D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 Đ450D.
|
|
66.
|
Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em Archie Bennett
Tác giả Bennett, Archie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Nhan đề chuyển đổi: The new colour picture dictionary for children.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B203N] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B203N.
|
|
67.
|
Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt Ngô Diên Tập
Tác giả Ngô Diên Tập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of informatics English - French - Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 NG450D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG450D.
|
|
68.
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt / Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn,... About 95.000 entris
Tác giả Trương Cam Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese scientific and technical dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 T550đ.
|
|
69.
|
Từ điển Sinh học Anh - Việt . Khoảng 40.000 thuật ngữ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1976Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese biological dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.
|
|
70.
|
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt Vũ Đình Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... Khoảng 12.000 từ
Tác giả Vũ Đình Cự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of physics and high technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 530.03 T550đ.
|
|
71.
|
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch
Tác giả Đoàn Đinh Kiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.
|
|
72.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt Trần Phong Giao
Tác giả Trần Phong Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NxbĐà Nẵng 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English Idioms for Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR120PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR120PH.
|
|
73.
|
Từ điển Anh- Anh Việt Nguyễn Thành An, Mỹ Duyên
Tác giả Nguyễn Thành An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Nhan đề chuyển đổi: English- English Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.
|
|
74.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.
|
|
75.
|
Từ điển cụm động từ Anh - Việt Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English- Vietnamese phrasal verbs.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B510PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.
|
|
76.
|
Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng . 14.500 mục sử dụng từ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 T550đ.
|
|
77.
|
Từ điển sinh học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền,.. Khoảng 50.000 thuật ngữ
Tác giả Lê Mạnh Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnames- English dictionary of biology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.3 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.
|
|
78.
|
Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam Võ Văn Chi
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.3603 V400V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.3603 V400V.
|
|
79.
|
Từ điển bách khoa y học phổ thông Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên
Tác giả Nguyễn Ngọc Lanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 T550đ..
|
|
80.
|
Từ điển cây thuốc Việt Nam Võ Văn Chi
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.32103 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.32103 V400V.
|