|
61.
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.1
Tác giả Nguyễn Xuân Trục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.
|
|
62.
|
Sổ tay chính tả Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Trọng Báu, Đỗ Việt Hùng Dành cho học sinh
Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Từ điển Bách khoa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92281 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 S450t..
|
|
63.
|
Sổ tay từ ngữ Tiếng Việt tiểu học Phan Thiều chủ biên, Lê Hữu Tỉnh, Trần Mạnh Hưởng
Tác giả Phan Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105TH.
|
|
64.
|
Sổ tay toán tiểu học Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương, Lê Kim Thanh
Tác giả Đỗ Trung Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450TR] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450TR.
|
|
65.
|
Sổ tay từ ngữ tiểu học Trịnh Mạnh, Thế Long, Lê Tuấn
Tác giả Trịnh Mạnh. Ấn bản: Tái bản theo bản in 1991, in lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 TR312M] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 TR312M.
|
|
66.
|
Sổ tay tiếng Việt cấp 2 Lê Anh Hiền
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Giáo dục, Tổng hợp Quảng Ngãi 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250A.
|
|
67.
|
Sổ tay người dịch tiếng Pháp Thành An, Minh Thành
Tác giả Thành An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448 TH107A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 TH107A.
|
|
68.
|
Sổ tay hướng dẫn phòng chống doping trong thể thao Nguyễn Văn Lỷ, Nguyễn Xuân Ninh, Nguyễn Thị Mến,...
Tác giả Nguyễn Văn Lỷ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
69.
|
Sổ tay công tác nữ công. Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam. Ban nữ công.
Tác giả Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam. Ban nữ công. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.4 T450L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.4 T450L.
|
|
70.
|
Sổ tay chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng
Tác giả Lê Hồng Mận. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.
|
|
71.
|
Nghệ thuật múa dân gian dân tộc thiểu số Tây Nguyên Lý Sol, Linh Nga Nie Kdam
Tác giả Lý Sol. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L600S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L600S.
|
|
72.
|
Sổ tay hướng dẫn viên du lịch Nguyễn Thị Minh Ngọc
Tác giả Nguyễn Thị Minh Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể thao và du lịch 2021Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG527TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 NG527TH.
|
|
73.
|
Sổ tay hướng dẫn viên du lịch Nguyễn Thị Minh Ngọc
Tác giả Nguyễn Thị Minh Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể thao và du lịch 2021Sẵn sàng: No items available
|