|
61.
|
Nghi lễ tang ma của người Hà Nhì ở Lào Cai Tuấn Nghĩa
Tác giả Tuấn Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 T 502 NGH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 T 502 NGH.
|
|
62.
|
Lễ tang họ Lò bản Tặt Lò Xuân Dừa Quyển 2
Tác giả Lò Xuân Dừa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 L 400 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 L 400 X.
|
|
63.
|
Văn hóa tín ngưỡng Tày Các bài Mo cho chủ hộ- chủ họ, nghi lễ Then tảo mộ Ma Văn Vịnh
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 M 100 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 M 100 V.
|
|
64.
|
Hát thờ trong lễ hội Đình của người Việt vùng đồng bằng , trung du Bắc Bộ Lê Cẩm Ly
Tác giả Lê Cẩm Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 L 250 C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 L 250 C.
|
|
65.
|
Du lịch lễ hội Việt Nam Lê Thị Tuyết Mai Giáo trình Tiếng Anh dùng cho sinh viên Đại học & Cao đẳng ngành du lịch
Tác giả Lê Thị Tuyết Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2006Nhan đề chuyển đổi: Tourrism through festivals in vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L 250 TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 915.97 L 250 TH.
|
|
66.
|
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lê Nin Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan đồng chủ biên, Nguyễn Viết Thông,... Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ Khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Tác giả Phạm Văn Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 355.43071 Gi108tr] (120). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.43071 Gi108tr.
|
|
67.
|
Diện mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh Trần Dũng, Đặng Tấn Đức
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120D.
|
|
68.
|
Nghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Ê đê Ngô Văn Doanh, Trương Bi
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.
|
|
69.
|
Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia Lường Vương Trung
Tác giả Lường Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L561V.
|
|
70.
|
Tang lễ cổ truyền người Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 B510H.
|
|
71.
|
Lễ hội lịch sử ở đồng bằng và vùng trung du Bắc bộ Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Hương Liên
Tác giả Lê Hồng Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.
|
|
72.
|
Lễ hội dâng then Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h.
|
|
73.
|
Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam Hoàng Trần Nghịch, Đàm Văn Hiển, Hoàng Tam Khọi
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 NGH300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 NGH300l.
|
|
74.
|
Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa Phan Đình Dũng
Tác giả Phan Đình Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH105Đ.
|
|
75.
|
Lễ hội nông nghiệp Việt Nam, lễ hội nông nghiệp của người Bahnar Lê Văn Kỳ, Thu Loan
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250V.
|
|
76.
|
Tang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Y Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương Thị Đại
Tác giả Y Tuyn Bing. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 Y600T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 Y600T.
|
|
77.
|
Hội làng quê đi từ đất Tổ Nguyễn Khắc Xương
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527KH.
|
|
78.
|
Phong tục và nghi lễ của người Cor và người Bana Cao Chu, Nguyễn Quang Lê sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t..
|
|
79.
|
Một số lễ hội điển hình ở Ninh Bình Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ450D.
|
|
80.
|
Lễ hội truyền thống dân tộc Êđê Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 TR561B.
|