|
61.
|
Toán cơ bản và nâng cao lớp 7 Vũ Thế Hựu Tập 1
Tác giả Vũ Thế Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.
|
|
62.
|
Hướng dẫn giải bài tập toán THCS 7: Toám tắt lý thuyết; giải bài tập; Bài tập làm thêm; Bài tập ôn cuối học kỳ II Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Đỗ Thanh Quang
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
63.
|
Toán nâng cao hình học 8 Nguyễn Vĩnh Cận
Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
64.
|
Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào vấn đề điều khiển tự động. V.S Pygatrep; Nguyễn Văn Hữu, Huỳnh Sum dịch Tập 2
Tác giả Pygatrep, V.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học & Trung học chuyên nghiệp, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 P600G] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 P600G.
|
|
65.
|
Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi. V.G Rêcatsơ; Đào Huy Bích dịch.
Tác giả Rêcatsơ, V.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung học chuyên nghiệp, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.1 R250C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.1 R250C.
|
|
66.
|
Lý thuyết xác xuất. Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên.
Tác giả Nguyễn Duy Tiến. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.2 NG527D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.2 NG527D.
|
|
67.
|
Luyện giải nhanh các câu hỏi lí thuyết và bài tập trắc nghiệm Hóa học Nguyễn Phước Hòa Tân
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527PH.
|
|
68.
|
Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 12 Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam
Tác giả Phạm Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 PH104Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 PH104Đ.
|
|
69.
|
Các dạng bài tập nâng cao Hóa học 12 Ngô Ngọc An
Tác giả Ngô Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.
|
|
70.
|
Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 12 Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thạc
Tác giả Nguyễn Văn Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527V.
|
|
71.
|
Để học tốt Sinh học 12 Nguyễn Thu Hòa
Tác giả Nguyễn Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 NG527TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527TH.
|
|
72.
|
504 bài toán trắc nghiệm hình học 10 . Lê Mậu Thảo .
Tác giả Lê Mậu Thảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.
|
|
73.
|
Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán học lớp 10 THPT . Nguyễn Văn Lộc .
Tác giả Nguyễn Văn Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
74.
|
Bồi dưỡng toán 10 . Đỗ Đức Thái . T.2
Tác giả Đỗ Đức Thái. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450Đ.
|
|
75.
|
Cơ sở lí thuyết hóa hữu cơ Trần Quốc Sơn T.2 Cơ chế phản ứng
Tác giả Trần Quốc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 547 TR120Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 TR120Q.
|
|
76.
|
Lý thuyết và thực hành sửa chữa máy video camera Vân Anh
Tác giả Vân Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388337 V120A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388337 V120A.
|
|
77.
|
Lí thuyết và kĩ thuật anten Phan Anh
Tác giả Phan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3824 PH105A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3824 PH105A.
|
|
78.
|
Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 11 Nguyễn Phước Hòa Tân
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527PH.
|
|
79.
|
Lí thuyết và phương pháp giải toán Hóa hữu cơ Nguyễn Phước Hoài Tân
Tác giả Nguyễn Phước Hoài Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0076 NG527PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0076 NG527PH.
|
|
80.
|
Lý thuyết và bài tập pascal nâng cao Dành cho học sinh phổ thông trung học và sinh viên VN-Guide biên soạn
Tác giả VN-Guide biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 L600th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L600th..
|