|
61.
|
Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Kê Sửu (chủ biên), Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Q.1 Song ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cở Tu
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K250S.
|
|
62.
|
Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|
|
63.
|
Văn hóa cổ truyền của người Pn Y ở Hà Giang Ma Ngọc Hướng (chủ biên), Âu Văn Hợp, Hoàng Thị Cấp
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 M100NG.
|
|
64.
|
Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 QU105V.
|
|
65.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun T.2
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|
|
66.
|
Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam Nông Thị Thìn, Hồng Thao sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Nông Thị Thìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHDT 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6209597 Â119nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6209597 Â119nh.
|
|
67.
|
Âm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê, Kpa và Jrai: Lý Vân Linh Nie KDam Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê, Kpa và Jrai
Tác giả Lý Vân Linh Nie KDam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHDT 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 L600V.
|
|
68.
|
Con ngựa trong văn hóa người H'mông Bắc Hà - Lào Cai Vũ Thị Trang
Tác giả Vũ Thị Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3699665 V500TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3699665 V500TH.
|
|
69.
|
Văn hóa Rượu của đồng bào Tày Nùng Dương Sách, Dương Thị Đào
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.13 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.13 D561S.
|
|
70.
|
Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển Lê Thanh Nam, Đặng Văn Dồn, Bùi Văn Yên, Triệu Văn Quẩy
Tác giả Lê Thanh Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.1 L200TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.1 L200TH.
|
|
71.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa họcXã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
72.
|
Khám xúng Phi Tai của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Q.1
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Nhan đề chuyển đổi: Lời tiễn hồn người chết lên trời.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597173 Đ400TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597173 Đ400TH.
|
|
73.
|
Ai kinh Tày - Nùng Đàm Văn Hiển
Tác giả Đàm Văn Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 Đ104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 Đ104V.
|
|
74.
|
Giải nạn Lò Vũ Vân
Tác giả Lò Vũ Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400V.
|
|
75.
|
Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.
|
|
76.
|
Sử thi Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ Q.4
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
77.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam Đặng Thị Quang chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang Q.1
Tác giả Đặng Thị Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.
|
|
78.
|
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527H.
|
|
79.
|
Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích
Tác giả Văn Thu Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.
|
|
80.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam Nông Quốc Chấn chủ biên, giới thiệu; Hoàng Thao, Hà Văn Thư, Mạc Phi, Trần Văn Tấn biên soạn, chú giải T.VI, Q.1 Văn học dân tộc ít người
Tác giả Nông Quốc Chấn. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H466t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H466t.
|