Tìm thấy 1529 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Trước vòng chung kết Truyện dài Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 22Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1).
Được ghi mượn (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Nguyễn Tuân người đi tìm cái đẹp Nhiều tác giả; Hoàng Xuân tuyển soạn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9208 NG527T] (9). Items available for reference: [Call number: 895.9208 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9208 NG527T.

63. Chim phóng sinh Nguyễn Hồ Tập truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

64. Cô bé và cành mai Trần Kỳ Trung Tập truyện ngắn

Tác giả Trần Kỳ Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120K.

65. Một cuộc bể dâu Nguyễn Hồ Truyện phim

Tác giả Nguyễn Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

66. Hồn bướm mơ tiên thừa tự Khái Hưng

Tác giả Khái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

67. Mực mài nước mắt, Lầm than Lan Khai Tiểu thuyết

Tác giả Lan Khai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 L105KH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 L105KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 L105KH.

68. Ở một nơi không tìm thấy thiên đường Công Tôn Huyền Tập truyện

Tác giả Công Tôn Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 C455T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 C455T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 C455T.

69. Người đàn bà nhẹ dạ Nhiều tác giả Câu chuyện cuối tuần

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG558đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG558đ.

70. 57 bức thư tình hay nhất Nhiều tác giả; Nguyễn Thùy Linh biên soạn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922634 N144m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922634 N144m.

71. Trăng soi sân nhỏ Ma Văn Kháng Truyện ngắn

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M100V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.

72. Chiếc lược ngà: Nguyễn Quang Sáng Truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Quang Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.

73. Ga tàu Đặng Văn Sinh Tiểu thuyết

Tác giả Đặng Văn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115V.

74. Mở rừng Lê Lựu Tiểu thuyết

Tác giả Lê Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250L.

75. Đường rừng: Lý Văn Sâm, Bùi Quang Huy sưu tầm, chú thích và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả Lý Văn Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600V.

76. Tạp văn Vũ Bằng Nguyễn Ánh Ngân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Vũ Bằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500B] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 V500B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500B.

77. Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Phan Hách

Tác giả Nguyễn Phan Hách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527PH.

78. Những chiếc thuyền vỏ bòng: Mai Văn Hoan Tâm tình cùng các bạn yêu thơ

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 M103V.

79. Tuyển văn 1945 - 1975: Nhiều tác giả Kỷ niệm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh 300 năm T.2

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh Sở Văn hóa và Thông tin; Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T527v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527v.

80. Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.5

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.