|
61.
|
Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ Trần Việt Ngữ
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.
|
|
62.
|
Văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân Nguyễn Văn Hiền
Tác giả Nguyễn Văn Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.12 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V114h.
|
|
63.
|
Quam Tô Mương Nguyễn Văn Hòa Truyện kể biên niên sử của người Thái Đen ở vùng Tây Bắc
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 NG527V.
|
|
64.
|
Hơamon Bahnar Giơlong Hà Giao
Tác giả Hà Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.
|
|
65.
|
Văn hóa xứ Quảng một góc nhìn Võ Văn Hòe, Hồ Tấn Tuấn, Lưu Anh Bộ
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 V400V.
|
|
66.
|
Văn hóa Thái Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.
|
|
67.
|
Văn hóa dân gian Việt yên tỉnh Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.
|
|
68.
|
Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh Đỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959729 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959729 V114h..
|
|
69.
|
Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu sổ ở Việt Nam Nguyễn Hùng Khu, Nguyễn Thị Ngân,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H454nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H454nh..
|
|
70.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú T.2 Lời ăn tiếng nói
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.
|
|
71.
|
Văn nghệ dân gian miền Yên Thế Nguyễn Xuân Cần
Tác giả Nguyễn Xuân Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 NG527X.
|
|
72.
|
Làm dâu nưi đất khách Nguyễn Thị Phương Châm
Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.09597 NG527TH.
|
|
73.
|
Văn hóa mưu sinh của các dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc Việt Nam Trần Bình
Tác giả Trần Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.
|
|
74.
|
Tìm hiểu dân ca quan họ Trần Linh Quý, Hồng Thao
Tác giả Trần Linh Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.
|
|
75.
|
Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc tỉnh Thái Bình Phạm Minh Đức
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959736 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959736 PH104M.
|
|
76.
|
Tinh hoa văn hóa Bến Tre Lư Hội, Xuân Quang
Tác giả Lư Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959785 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959785 L550H.
|
|
77.
|
Lễ hội cổ truyền ở Hưng Yên: Sự biến đổi hiện nay Hoàng Mạnh Thắng
Tác giả Hoàng Mạnh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407M.
|
|
78.
|
Làng Đa Sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian Hoàng Thế Xương
Tác giả Hoàng Thế Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 H407TH.
|
|
79.
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Yên Thái (Tây Hồ - Hà Nội) Lê Văn Kỳ sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 T310h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 T310h..
|
|
80.
|
Văn hóa dân gian Thanh Ba Nguyễn Đình Vỵ
Tác giả Nguyễn Đình Vỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG527Đ.
|