Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Nghề buôn và tên hiệu buôn trong đời sống văn hóa Hội An Trần Ánh chủ biên, Trần Văn An,Tống Quốc Hưng,..

Tác giả Trần Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250b.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250b..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Hát ví ở Bắc Giang Dương Văn Cấu, Ngô Đạt

Tác giả Dương Văn Cấu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 D561V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 D561V.

63. Kịch bản chèo/ Hà Văn Cầu chủ biên, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 2

Tác giả Hà Văn Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.

64. Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sống nước Kiên Giang-Nhật Lệ Đỗ Huy Văn

Tác giả Đỗ Huy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Đ450H.

65. Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân Quyển 2

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.

66. Hát then lên chơi chợ Mướng Trời (Khắp then pay ỉn dương cươi) Lương Thị Đại

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L561TH.

67. Xên tống ký Hoàng Trần Nghịch

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.

68. Chàng lía từ gốc nhìn văn hóa dân gian Trần Thị Huyền Trang

Tác giả Trần Thị Huyền Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120TH.

69. Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.

70. Châu Phi và Châu Úc Những điều có thể bạn chưa biết Bùi Văn Định biên dịch

Tác giả Bùi Văn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 B510V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 B510V.

71. Giá trị tinh thần truyền thống con người Quảng Bình Nguyễn Thế Hoàn chủ biên

Tác giả Nguyễn Thế Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 NG527TH] (17). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 NG527TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 NG527TH.

72. Con đường tiếp cận lịch sử Trần Lâm Biền

Tác giả Trần Lâm Biền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR120L] (1). Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR120L] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR120L.

73. Văn hóa các dân tộc Việt Nam Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 V144'h] (1). Items available for reference: [Call number: 390 V144'h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 V144'h.

74. Văn hóa xã hội thời công nghiệp hóa, hiện đại hóa Hồ Bá Thâm

Tác giả Hồ Bá Thâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H450B] (1). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450B.

75. Quả còn của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 T433V.

76. Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.

77. Nghề cá Đồng Tháp Mười năm xưa Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG527H.

78. Ninh Hòa những mảnh ghép văn hóa dân gian Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Võ Triều Dương, Đỗ Công Quý,..

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 N312h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 N312h.

79. Dân tộc Sán dìn ở Bắc Giang Nguyễn Xuân Cần (chủ biên), Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh,..

Tác giả Nguyễn Xuân Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 D120t.

80. Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm Ka Sô Liễng

Tác giả Ka Sô Liễng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 K100S.