|
61.
|
Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.2
Tác giả Ngô Nguyên Phi | Ngô Nguyên Phi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG450NG.
|
|
62.
|
Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.
|
|
63.
|
Đại cương văn học sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG527H.
|
|
64.
|
Đại cương lịch sử tư tưởng Trung Quốc Lê Văn Quán
Tác giả Lê Văn Quán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L250V] (3). Items available for reference: [Call number: 951 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L250V.
|
|
65.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; dịch: Phong Đảo T.3 Những bài bình luận về " Cách mạng văn hóa"
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (11). Items available for reference: [Call number: 951.056 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
66.
|
Bí mật về tám vị tổng thống Trung Quốc Vương Hiểu Minh chủ biên ; Trần Khang dịch T.1
Tác giả Vương Hiểu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.04092 V561H] (1). Items available for reference: [Call number: 951.04092 V561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.04092 V561H.
|
|
67.
|
Bí mật về tám vị tổng thống Trung Quốc Vương Hiểu Minh (chủ biên); Trần Khang dịch T.2 Sách tham khảo
Tác giả Vương Hiểu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.04092 V561H] (1). Items available for reference: [Call number: 951.04092 V561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.04092 V561H.
|
|
68.
|
Những nhà mưu lược nổi tiếng xưa và nay Tôn Đức Pháp; Bùi Hữu Cương dịch
Tác giả Tôn Đức Pháp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Mũi Cà Mau 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 T454Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 T454Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T454Đ.
|
|
69.
|
Khổng Minh Gia Cát Lượng và các tể tướng đại tài Mục Bình Triều, Hàn Phấn Phát, Trương Tân Bình,..; Tô Thị Khang biên dịch
Tác giả Mục Bình Triều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 KH455M] (3). Items available for reference: [Call number: 951.092 KH455M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 KH455M.
|
|
70.
|
Sử ký của Tư Mã Thiên Tư Mã Thiên; Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê giới thiệu,trích dịch và chú thích
Tác giả Tư Mã Thiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.
|
|
71.
|
Sử gia Tư Mã Thiên Trần Trọng Sâm ( biên dịch)
Tác giả Trần Trọng Sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 TR120TR] (2). Items available for reference: [Call number: 951.092 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 TR120TR.
|
|
72.
|
100 sự kiện của Trung Quốc Trương Tú Bình, Vương Hiểu Minh, Phạm Việt Chương dịch và hiệu đính
Tác giả Trương Tú Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 TR561T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 TR561T.
|
|
73.
|
Hoàng đế cuối cùng Phổ Nghi; Lê Tư Vinh dịch
Tác giả Phổ Nghi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 PH450NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH450NGH.
|
|
74.
|
Giai thoại văn học Tống Lê Văn Đình biên soạn; Đỗ Ngọc Thống tuyển chọn
Tác giả Lê Văn Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250V.
|
|
75.
|
Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Ông Văn Tùng biên soạn
Tác giả Ông Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Ô455V.
|
|
76.
|
20 nữ nhân Trung Quốc Bùi Hạnh Cẩn biên soạn
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 B510H.
|
|
77.
|
Giai thoại thơ đường Cao Tự Thanh
Tác giả Cao Tự Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 C 108 T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 C 108 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 C 108 T.
|
|
78.
|
Bàn về Tây Du Ký của Ngô Thừa Ân Thích Chơn Thiện
Tác giả Thích Chơn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1309 TH 302 CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1309 TH 302 CH.
|
|
79.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Đào Phong Lưu dịch giả T.1
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|
|
80.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân, Đào Phong Lưu dịch giả T.3
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|