Tìm thấy 111 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Mặc học Nguyễn Hiến Lê Mặc tử và Biệt mặc

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Nho giáo xưa và nay Quang Đạm

Tác giả Quang Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181 QU106Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181 QU106Đ.

63. Nho gia với Trung Quốc ngày nay Vi Chính Thông; Nguyễn Huy Quý dịch Sách tham khảo

Tác giả Vi Chính Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 V300CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 V300CH.

64. Tinh hoa văn hóa phương Đông Lê Văn Quán Chu dịch nhân sinh và ứng xử

Tác giả Lê Văn Quán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L250V.

65. Tìm hiểu tư tưởng chính trị nho giáo Việt Nam từ Lê Thánh Tông đến Minh Mệnh: Sách tham khảo Nguyễn Hoài Văn

Tác giả Nguyễn Hoài Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.197 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.197 NG527H.

66. Kinh dịch: Đạo của người quân tử Nguyễn Hiến Lê Đạo của người quân tử

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.

67. Trang Tử Nam hoa kinh Nguyễn Tôn Nhan giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.

68. Chu dịch huyền giải Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527D] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.

69. Marx nhà tư tưởng của cái có thể Michel Vadee; Trần Áng dịch,... T.2

Tác giả Vadee, Michel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 140 V100D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 140 V100D.

70. Bút ký triết học V.I Lênin

Tác giả Lênin, V.I.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.401 L250N] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.401 L250N.

71. Lút - vích phoi - ơ - bắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức PH Ăngghen

Tác giả Ăngghen, PH.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4 Ă115GH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 Ă115GH.

72. Gương sáng danh nhân Tống Nhất Phu, Hà Sơn

Tác giả Tống Nhất Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 T455NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 T455NH.

73. Hệ tư tưởng Đức C. Mác, Ph. Ăng- Ghen

Tác giả Mac, C.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3335.401 M101C] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3335.401 M101C.

74. Hỏi và đáp môn triết học Mác - Lênin Nguyễn Ngọc Khá, Nguyễn Chương Nhiếp, Lê Đức Sơn

Tác giả Nguyễn Ngọc Khá.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 H429v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 H429v..

75. Giáo trình triết học Mác - Lênin Bộ giáo dục và đào tạo Dúng trong các trường Đại học, Cao đẳng

Tác giả Bộ giáo dục và đào tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.411 Gi108tr.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Gi108tr..

76. Tìm hiểu phong thổ học qua quan niệm triết học Mộng Bình Sơn

Tác giả Mộng Bình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Mình Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 180 M455B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 180 M455B.

77. Giáo trình triết học Mác-Lê Nin Nguyễn Duy Quý, Dương Phú Hiệp, Nguyễn Trọng Chuẩn

Tác giả Nguyễn Duy Quý.

Ấn bản: Tái bản, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.411 Gi108tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Gi108tr..

78. Triết học Mác - Lê Nin Nguyễn Ngọc Long chủ biên, Nguyễn Tĩnh Gia, Vũ Nhật Khải,... T.2

Tác giả .

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.411 TR308h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 TR308h..

79. Triết học: Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học Vũ Ngọc Pha, Doãn Chính, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 TR308h.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 TR308h..

80. Triết học: Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học Vũ Ngọc Pha, Doãn Chính, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui T.2

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 TR308h.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 TR308h..