Tìm thấy 130 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 12 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 12 Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao

Tác giả Lê Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250Đ.

63. Câu hỏi trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa Trần Hồng Hải

Tác giả Trần Hồng Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.076 TR120H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.076 TR120H.

64. Đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 12 . Mai Lễ .

Tác giả Mai Lễ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.

65. 500 bài tập vật lí 12: Tự luận và trắc nghiệm . Nguyễn Thanh Hải.

Tác giả Nguyễn Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.

66. Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm Vật lí 12 . Lê Văn Thông.

Tác giả Lê Văn Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.

67. 500 câu hỏi trắc nghiệm vật lý . Lê Văn Giáo .

Tác giả Lê Văn Giáo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.

68. 504 bài toán trắc nghiệm hình học 10 . Lê Mậu Thảo .

Tác giả Lê Mậu Thảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.

69. Bài tập Trắc nghiệm Hình học 11 . Phan Hoàng Ngân .

Tác giả Phan Hoàng Ngân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 PH105H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 PH105H.

70. Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.

Tác giả Hà Văn Chương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.

71. Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán học lớp 10 THPT . Nguyễn Văn Lộc .

Tác giả Nguyễn Văn Lộc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

72. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.

Tác giả Nguyễn Văn Nho.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

73. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 10 . Nguyễn Văn Lộc .

Tác giả Nguyễn Văn Lộc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: .: , Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.

74. Bài tập trắc nghiệm toán 10 . Trần Đức Huyên.

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 TR120Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 TR120Đ.

75. Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 . Lê Mậu Dũng.

Tác giả Lê Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.076 L250M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.076 L250M.

76. Các chủ đề đại số và giải tích 11 : Võ Giang Giai. Tự luận và trắc nghiệm: Đề thi Olympic 30 - 4 và đề toán trên tạp chí " Toán học và Tuổi trẻ".

Tác giả Võ Giang Giai.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V400Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V400Gi.

77. Bài tập tự luận và trắc nghiệm các chuyên đề toán 11. Nhiều tác giả.

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B103t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B103t.

78. Các dạng đề trắc nghiệm môn vật lí Lê Gia Thuận

Tác giả Lê Gia Thuận.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.

79. Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vật lí 12 . Lê Văn Thông .

Tác giả Lê Văn Thông.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.

80. 912 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm sinh học 11 Phan Thị Ngọc Diệp

Tác giả Phan Thị Ngọc Diệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105TH.