Tìm thấy 1397 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Những ca khúc tiếng Anh hay nhất Huy Tiến chọn lọc và bổ sung T.2

Tác giả Huy Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 NH556c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 NH556c.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh Mẫu đề thi và đáp án Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc

Tác giả LÊ QUỐC BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250QU] (7). Items available for reference: [Call number: 428.1076 L250QU] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250QU.

63. Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại Ôn và luyện thi chứng chỉ A, B, C,... Nguyễn Hữu Dự, Trần Ngọc Châu, Phạm Văn Hồng

Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527H.

64. Ngữ pháp lỗi ngữ pháp tiếng Anh Ôn thi tú tài: Luyện thi đại học Võ Nguyễn Xuân Tùng

Tác giả VÕ NGUYỄN XUÂN TÙNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 V400NG] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 V400NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400NG.

65. Toefl - ibt: bí quyết và thành công Huỳnh Thị Ái Nguyên, Nguyễn Quang Vịnh

Tác giả HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H531TH] (14). Items available for reference: [Call number: 420.076 H531TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H531TH.

66. Văn phạm tiếng Anh thực hành Trần Văn Điền

Tác giả TRẦN VĂN ĐIỀN.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2009Nhan đề chuyển đổi: Practical English Grammar Course.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (12). Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

67. Basic English grammar in use: Exercises with Answers Văn phạm tiếng Anh thực hành Việt Hoàng, Thu Huyền, Đinh Phương,...

Tác giả Việt Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia 2009Nhan đề chuyển đổi: Bài tập ngữ pháp tiếng anh căn bản: Bài tập kèm theo đáp án.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B100s] (2). Items available for reference: [Call number: 425 B100s] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B100s.

68. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh Phạm Thị Thơ T.3 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 PH104TH.

69. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh: Phạm Thị Thơ T.4 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 782.420942 PH104TH.

70. Học tiếng Anh qua những bài hát nổi tiếng Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 NG527H.

71. Cách dùng các thì trong tiếng Anh Lê Dũng

Tác giả LÊ DŨNG.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Nhan đề chuyển đổi: The use of tenses in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

72. Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.

73. Động từ nhóm thực dụng PHẠM TẤN QUYỀN bs Vol 1

Tác giả PHẠM TẤN QUYỀN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Nhan đề chuyển đổi: Phrasal verbs in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 PH104T] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 PH104T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 PH104T.

74. Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.

75. New Headway Elementary student's book and workbook/ Liz Soars, John Soars; nhóm biên soạn Nam Ngư

Tác giả SOARS,LIZ.

Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

76. 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy, Roann Altman, W. E. Rutherford; Mai Khắc Hải, Mai Khăc Bích dịch, chú giải, bổ sung Grammar in use: Reference and pratice for intermediate students of English

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

77. Ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Khuê

Tác giả NGUYỄN KHUÊ.

Ấn bản: Tái bản có chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Nhan đề chuyển đổi: English grammar.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 NG527KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG527KH.

78. A student's grammar of the English Language Sidney Greenbaum, Randolph Quirk; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải

Tác giả GREENBAUM.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [H]. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 GR200E] (4). Items available for reference: [Call number: 425 GR200E] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 GR200E.

79. A student's English grammar workbook Sylvia Chalker; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải

Tác giả CHALKER, SYLVIA.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 CH100L] (4). Items available for reference: [Call number: 425.076 CH100L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 CH100L.

80. Ngữ pháp tiếng Anh căn bản The Windy biên soạn

Tác giả The Windy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2009Nhan đề chuyển đổi: Basic English grammar in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG550ph] (2). Items available for reference: [Call number: 425 NG550ph] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG550ph.