Tìm thấy 156 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Giáo trình chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bảo đồng chủ biên, Hoàng Minh Đường,...

Tác giả Nguyễn Thừa Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 NG527TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Kinh tế và quản lý ngành thương mại dịch vụ Đặng Đình Đào Dùng cho hệ bồi dưỡng, tại chức, văn bằng II

Tác giả Đặng Đình Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.68 Đ115Đ] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.68 Đ115Đ.

63. Thị trường xuất - nhập khẩu thủy sản Nguyễn Văn Nam chủ biên, Phạm Hồng Tú, Phạm Thị Cải,...

Tác giả Nguyễn Văn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.41 TH300tr.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.41 TH300tr..

64. Thị trường xuất nhập khẩu rau quả Nguyễn Văn Nam chủ biên; Đỗ Kim Chi; Nguyễn Việt Hưng

Tác giả Nguyễn Văn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.41 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.41 NG527V.

65. Cẩm nang thị trường xuất khẩu Viện tư vấn phát triển KT - Xh nông thôn và miền núi CISDOMA Thị trường Nhật Bản

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.09 C119n.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.09 C119n..

66. Văn bản pháp luật về gia công hàng xuất khẩu Nxb Chính trị Quốc gia

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970878 V114b.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970878 V114b..

67. Pháp luật và thông lệ quan hệ quốc tế, Pháp luật của Việt Nam về thương mại quốc tế Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam tuyển chọn Sách chuyên khảo

Tác giả Trần Thị Hòa Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597087 PH109l.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597087 PH109l..

68. Văn bản pháp luật về hải quan (1996 - 1997) Nxb Tài chính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Tài chính, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597087 V114b.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597087 V114b..

69. Bộ luật dân sự và thương mại Thái Lan Các quyển I - VI

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 B450l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 B450l..

70. Những vấn đề cơ bản về thể chế hội nhập kinh tế quốc tế Nguyễn Như Bình Giác độ pháp luật kinh tế - thương mại quốc tế

Tác giả Nguyễn Như Bình.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.07 NG527NH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.07 NG527NH.

71. Tìm hiểu luật thương mại Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.07 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.07 T310h..

72. Chính sách thương mại, đầu tư và sự phát triển 1 số ngành công nghiệp chủ lực của Việt Nam Võ Đại Lược chủ biên, Lê Bộ Lĩnh, Lê Văn Sang,...

Tác giả Võ Đại Lược.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.3 CH312s.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.3 CH312s..

73. Kinh tế Việt Nam: thương mại và đầu tư (1988 - 2008) Bộ công thương

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Thống kê, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.09597 K312t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.09597 K312t.

74. Sự tiến hóa của định chế thương mại John H. Barton, Judith L. Goldstein, Timothy E. Josling; Vũ Tiến Phúc, Huỳnh Hoa dịch

Tác giả John H. Barton.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 S550t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 S550t..

75. Ngân hàng thương mại Phan Thị Thu Hà

Tác giả Phan Thị Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.12 PH105TH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.12 PH105TH.

76. Toàn văn cam kết cả Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới Những cam kết của Việt Nam trong WTO

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 T406v] (1). Items available for reference: [Call number: 382 T406v] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 T406v.

77. Từ 'câu lạc bộ các nhà giàu trên thế giới' đến "liên hợp quốc kinh tế và thương mại" Lý Cương; Trần Khang dịch Sách Tham khảo

Tác giả Lý Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 L600c] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 L600c.

78. Tìm hiểu luật thương mại năm 2005 Vương Thị Lan Phương biên soạn

Tác giả Vương Thị Lan Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07 V561TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07 V561TH.

79. Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu Trần Hòe Bài giảng điện tử, bài tập tình huống, câu hỏi trắc nghiệm...

Tác giả Trần Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 382 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 TR120H.

80. Marketing căn bản Philip Kotter; Phan Thăng,...dịch Marketing Esentials

Tác giả Kotter, Philip.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381.1 K435L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 K435L.