Tìm thấy 395 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại Ôn và luyện thi chứng chỉ A, B, C,... Nguyễn Hữu Dự, Trần Ngọc Châu, Phạm Văn Hồng

Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Ngữ pháp lỗi ngữ pháp tiếng Anh Ôn thi tú tài: Luyện thi đại học Võ Nguyễn Xuân Tùng

Tác giả VÕ NGUYỄN XUÂN TÙNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 V400NG] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 V400NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400NG.

63. Toefl - ibt: bí quyết và thành công Huỳnh Thị Ái Nguyên, Nguyễn Quang Vịnh

Tác giả HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H531TH] (14). Items available for reference: [Call number: 420.076 H531TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H531TH.

64. Dăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm Rao Trương Bi, Knaxwon

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

65. Sử thi Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ Q.4

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

66. Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.

67. 70 đề đọc hiểu = Nguyễn Hữu Dự, Bach Thanh Minh biên soạn Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh

Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ.

Material type: Sách Sách Nhan đề chuyển đổi: Reading comprehension.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527H] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 NG527H.

68. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả TRẦN VĨNH BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (6). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

69. Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả TRẦN VĨNH BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (7). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

70. Trần Đình Sử tuyển tập Nguyễn Đăng Điệp tuyển chọn và giới thiệu T.1 Những công trình thi pháp học

Tác giả Nguyễn Đăng Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 TR120Đ.

71. Tài liệu luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT

Tác giả TRẦN VĂN HẢI.

Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

72. Thi pháp học và vấn đề giảng dạy văn học trong nhà trường Nguyễn Thị Dư Khánh

Tác giả Nguyễn Thị Dư Khánh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527TH] (5). Items available for reference: [Call number: 807 NG527TH] (1).
Được ghi mượn (2).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527TH.

73. Giáo trình Thi pháp học Đại học Huế

Tác giả Đại học Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 800 Gi108tr] (1). Được ghi mượn (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Gi108tr.

74. Kim loại Robertc C. Menbene, Thomas R. Rybolt; Quý Điền Tự làm thí nghiệm vui

Tác giả MEBANE, ROBERTC | Mebane, Robertc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.413 M200B] (2). Items available for reference: [Call number: 530.413 M200B] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.413 M200B.

75. Những bài tập hay về thí nghiệm vật lí V. Langue'; Phạm Văn Thiên dịch

Tác giả Langue', V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.078 L105G] (23). Items available for reference: [Call number: 530.078 L105G] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.078 L105G.

76. Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam Phan Anh Đào Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1997

Tác giả Phan Anh Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 PH105A] (2). Items available for reference: [Call number: 398.9 PH105A] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH105A.

77. Những đặc điểm thi pháp của các thể loại văn học dân gian: Đỗ Bình Trị Giáo dục và bồi dưỡng giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng Sư phạm

Tác giả Đỗ Bình Trị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 Đ450B] (22). Items available for reference: [Call number: 398 Đ450B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 Đ450B.

78. Thi pháp Truyện Kiều Trần Đình Sử chuyên luận

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR120Đ.

79. Mahabharatal và Chí Tôn Ca Cao Huy Đỉnh

Tác giả Cao Huy Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.4 M 100 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M 100 h.

80. Những vấn đề thi pháp của truyện Nguyễn Thái Hòa

Tác giả Nguyễn Thái Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527TH.